(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ imperceptibility
C2

imperceptibility

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính không thể nhận thấy tính khó nhận biết tính chất vô hình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Imperceptibility'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính chất không thể nhận thấy được; trạng thái không thể được tri giác hoặc phát hiện.

Definition (English Meaning)

The quality or state of being imperceptible; the inability to be perceived or detected.

Ví dụ Thực tế với 'Imperceptibility'

  • "The imperceptibility of the slow shift in the Earth's axis makes it difficult to notice over a human lifetime."

    "Sự khó nhận thấy của sự thay đổi chậm chạp trong trục Trái Đất khiến cho việc nhận ra nó trong suốt cuộc đời một con người trở nên khó khăn."

  • "The imperceptibility of the poison made it a deadly weapon."

    "Tính chất không thể nhận biết của chất độc đã biến nó thành một vũ khí chết người."

  • "Due to the imperceptibility of the changes, we did not realize the room temperature had fallen."

    "Do những thay đổi quá khó nhận biết, chúng tôi đã không nhận ra nhiệt độ phòng đã giảm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Imperceptibility'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: imperceptibility
  • Adjective: imperceptible
  • Adverb: imperceptibly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unnoticeability(tính không đáng chú ý)
invisibility(tính vô hình)
subtlety(tính tinh tế)

Trái nghĩa (Antonyms)

perceptibility(tính có thể nhận thấy)
visibility(tính hữu hình)
obviousness(tính hiển nhiên)

Từ liên quan (Related Words)

undetectability(tính không thể phát hiện)
insensitivity(tính không nhạy cảm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Imperceptibility'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'imperceptibility' thường được dùng để chỉ sự khó khăn hoặc không thể trong việc nhận biết điều gì đó bằng các giác quan hoặc bằng các phương pháp đo lường thông thường. Nó nhấn mạnh vào tính chất vô hình, tinh vi của đối tượng hoặc sự thay đổi. So với các từ như 'invisibility' (vô hình) vốn ám chỉ việc hoàn toàn không thể nhìn thấy, 'imperceptibility' mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả việc khó nghe, khó ngửi, khó cảm nhận,...

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

Ví dụ:
- imperceptibility *of* change: sự khó nhận biết sự thay đổi.
- imperceptibility *to* the naked eye: không thể nhận thấy bằng mắt thường.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Imperceptibility'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)