(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ imperturbability
C2

imperturbability

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự điềm tĩnh khả năng giữ bình tĩnh sự bình thản trước mọi biến động sự tự chủ tinh thần tuyệt đối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Imperturbability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự điềm tĩnh, khả năng không dễ bị kích động, bối rối hoặc lo lắng; sự bình tĩnh đến mức khó lay chuyển.

Definition (English Meaning)

The quality of being calm and not easily upset or disturbed.

Ví dụ Thực tế với 'Imperturbability'

  • "His imperturbability during the crisis was remarkable."

    "Sự điềm tĩnh của anh ấy trong suốt cuộc khủng hoảng thật đáng chú ý."

  • "The monk's imperturbability was a source of inspiration to others."

    "Sự điềm tĩnh của nhà sư là nguồn cảm hứng cho những người khác."

  • "Despite the constant criticism, she maintained her imperturbability."

    "Mặc dù bị chỉ trích liên tục, cô ấy vẫn giữ được sự điềm tĩnh của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Imperturbability'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: imperturbability
  • Adjective: imperturbable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

equanimity(sự điềm tĩnh, sự thản nhiên)
composure(sự bình tĩnh, sự tự chủ)
calmness(sự yên tĩnh, sự bình thản)
serenity(sự thanh thản, sự tĩnh lặng)
aplomb(sự tự tin, sự điềm tĩnh (đặc biệt trong tình huống khó khăn))

Trái nghĩa (Antonyms)

agitation(sự kích động)
excitement(sự phấn khích)
perturbation(sự xáo trộn, sự lo lắng)
anxiety(sự lo lắng)
discomposure(sự bối rối, sự mất bình tĩnh)

Từ liên quan (Related Words)

stoicism(chủ nghĩa khắc kỷ)
resilience(khả năng phục hồi)
self-control(sự tự chủ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Imperturbability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng để mô tả một trạng thái tinh thần vững vàng, không bị ảnh hưởng bởi những tác động bên ngoài, dù là tiêu cực hay tích cực. Nó vượt xa sự bình tĩnh thông thường, ám chỉ một sự kiên định và tự chủ sâu sắc. So với 'composure' (sự điềm tĩnh), 'imperturbability' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về khả năng chống lại những xáo trộn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in under

Ví dụ: 'imperturbability in the face of adversity' (sự điềm tĩnh trước nghịch cảnh). 'Imperturbability under pressure' (sự điềm tĩnh dưới áp lực). Giới từ 'in' và 'under' được dùng để chỉ bối cảnh hoặc tình huống mà sự điềm tĩnh được thể hiện.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Imperturbability'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she faced such intense pressure, her imperturbability would truly impress everyone.
Nếu cô ấy phải đối mặt với áp lực lớn như vậy, sự bình tĩnh của cô ấy chắc chắn sẽ gây ấn tượng với mọi người.
Phủ định
If he weren't so imperturbable, he couldn't manage this kind of crisis.
Nếu anh ấy không điềm tĩnh đến vậy, anh ấy đã không thể giải quyết được loại khủng hoảng này.
Nghi vấn
Would he have remained so imperturbable if the situation were even more critical?
Liệu anh ấy có giữ được sự điềm tĩnh như vậy nếu tình hình trở nên nghiêm trọng hơn không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His imperturbable demeanor was admired by everyone during the crisis.
Phong thái điềm tĩnh của anh ấy đã được mọi người ngưỡng mộ trong suốt cuộc khủng hoảng.
Phủ định
The politician's composure was not seen as imperturbable by the public after the scandal broke.
Sự điềm tĩnh của chính trị gia không được công chúng coi là không lay chuyển sau khi vụ bê bối nổ ra.
Nghi vấn
Was her imperturbability mistaken for indifference by her colleagues?
Sự điềm tĩnh của cô ấy có bị các đồng nghiệp nhầm lẫn với sự thờ ơ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)