in lieu of
Giới từ (Prepositional phrase)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'In lieu of'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thay vì; để thay thế cho.
Definition (English Meaning)
Instead of; in place of.
Ví dụ Thực tế với 'In lieu of'
-
"Employees can take time off in lieu of overtime pay."
"Nhân viên có thể nghỉ bù để thay cho tiền làm thêm giờ."
-
"The company offered a bonus in lieu of a pay raise."
"Công ty đề nghị thưởng thay vì tăng lương."
-
"You can submit a portfolio in lieu of taking the exam."
"Bạn có thể nộp một bản portfolio thay vì làm bài kiểm tra."
Từ loại & Từ liên quan của 'In lieu of'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'In lieu of'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'in lieu of' được sử dụng để chỉ sự thay thế của một thứ gì đó cho một thứ khác. Nó thường mang tính trang trọng hơn so với 'instead of'. Sắc thái của 'in lieu of' nhấn mạnh rằng sự thay thế này là có chủ ý, được cân nhắc và thường là một phần của một thỏa thuận hoặc quy định chính thức nào đó. Phân biệt với 'instead of' có nghĩa rộng hơn và có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh không chính thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'In lieu of'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.