(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ in lieu of
C1

in lieu of

Giới từ (Prepositional phrase)

Nghĩa tiếng Việt

thay vì thay cho để thay thế cho
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'In lieu of'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thay vì; để thay thế cho.

Definition (English Meaning)

Instead of; in place of.

Ví dụ Thực tế với 'In lieu of'

  • "Employees can take time off in lieu of overtime pay."

    "Nhân viên có thể nghỉ bù để thay cho tiền làm thêm giờ."

  • "The company offered a bonus in lieu of a pay raise."

    "Công ty đề nghị thưởng thay vì tăng lương."

  • "You can submit a portfolio in lieu of taking the exam."

    "Bạn có thể nộp một bản portfolio thay vì làm bài kiểm tra."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'In lieu of'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

instead of(thay vì)
in place of(thay cho)
as a substitute for(như một sự thay thế cho)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Thường dùng trong hành chính pháp lý và kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'In lieu of'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'in lieu of' được sử dụng để chỉ sự thay thế của một thứ gì đó cho một thứ khác. Nó thường mang tính trang trọng hơn so với 'instead of'. Sắc thái của 'in lieu of' nhấn mạnh rằng sự thay thế này là có chủ ý, được cân nhắc và thường là một phần của một thỏa thuận hoặc quy định chính thức nào đó. Phân biệt với 'instead of' có nghĩa rộng hơn và có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh không chính thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'In lieu of'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)