in view of the fact that
Liên từ (conjunctional phrase)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'In view of the fact that'
Giải nghĩa Tiếng Việt
bởi vì; do; xét thấy rằng
Definition (English Meaning)
because; since; considering that
Ví dụ Thực tế với 'In view of the fact that'
-
"The project was cancelled in view of the fact that costs had increased significantly."
"Dự án đã bị hủy bỏ bởi vì chi phí đã tăng lên đáng kể."
-
"In view of the fact that he had a prior conviction, the judge sentenced him to five years in prison."
"Xét thấy anh ta đã có một tiền án, thẩm phán đã tuyên án anh ta năm năm tù."
-
"The company decided to invest in renewable energy in view of the fact that it is more environmentally friendly."
"Công ty quyết định đầu tư vào năng lượng tái tạo vì nó thân thiện với môi trường hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'In view of the fact that'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'In view of the fact that'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này được sử dụng để đưa ra lý do hoặc giải thích cho điều gì đó. Nó trang trọng hơn 'because' và 'since'. Nó thường được dùng trong văn viết chính thức hoặc khi muốn nhấn mạnh lý do một cách trang trọng. Sự khác biệt với 'because' nằm ở tính trang trọng và nhấn mạnh hơn vào lý do. 'Since' có thể được sử dụng thay thế, nhưng 'in view of the fact that' mang tính giải thích và thông báo hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'In view of the fact that'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.