inadmissibility
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inadmissibility'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái không thể chấp nhận được; điều kiện không được chấp nhận hoặc không được phép, đặc biệt là bằng chứng tại tòa án.
Definition (English Meaning)
The state of not being admissible; the condition of being unacceptable or not allowed, especially as evidence in a court of law.
Ví dụ Thực tế với 'Inadmissibility'
-
"The judge ruled on the inadmissibility of the confession due to police misconduct."
"Thẩm phán đã ra phán quyết về việc không chấp nhận lời thú tội vì hành vi sai trái của cảnh sát."
-
"The inadmissibility of illegally obtained evidence is a cornerstone of the legal system."
"Việc không chấp nhận bằng chứng thu được bất hợp pháp là một nền tảng của hệ thống pháp luật."
-
"The lawyer argued for the inadmissibility of the witness's statement."
"Luật sư tranh luận về việc không chấp nhận lời khai của nhân chứng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inadmissibility'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: inadmissibility
- Adjective: inadmissible
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inadmissibility'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Inadmissibility thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để chỉ việc một bằng chứng, lời khai, hoặc lập luận nào đó không được chấp nhận vào hồ sơ vụ án vì vi phạm các quy tắc tố tụng hoặc luật pháp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'the inadmissibility of the evidence', 'grounds for inadmissibility'. 'Of' được dùng để chỉ đối tượng không được chấp nhận. 'For' được dùng để chỉ lý do của việc không được chấp nhận.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inadmissibility'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.