(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inadmissibly
C2

inadmissibly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách không thể chấp nhận được một cách không được phép không được chấp nhận theo quy định không hợp lệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inadmissibly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không thể chấp nhận hoặc không được phép, đặc biệt là trong một tòa án.

Definition (English Meaning)

In a manner that is not acceptable or allowed, especially in a court of law.

Ví dụ Thực tế với 'Inadmissibly'

  • "The evidence was presented inadmissibly, leading to its rejection by the judge."

    "Bằng chứng đã được trình bày một cách không được chấp nhận, dẫn đến việc bị thẩm phán bác bỏ."

  • "The confession was obtained inadmissibly, without the suspect being informed of their rights."

    "Lời thú tội đã bị thu thập một cách không được chấp nhận, mà nghi phạm không được thông báo về quyền của họ."

  • "Documents were inadmissibly altered after the initial submission."

    "Các tài liệu đã bị thay đổi một cách không được phép sau lần nộp ban đầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inadmissibly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: inadmissibly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unacceptably(không thể chấp nhận được)
impermissibly(không được phép)

Trái nghĩa (Antonyms)

admissibly(có thể chấp nhận được)
acceptably(có thể chấp nhận được)

Từ liên quan (Related Words)

evidence(bằng chứng)
testimony(lời khai)
court(tòa án)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Inadmissibly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'inadmissibly' thường được sử dụng để mô tả bằng chứng, lời khai, hoặc hành vi không được phép hoặc không được chấp nhận theo quy tắc hoặc luật lệ. Nó nhấn mạnh sự vi phạm các quy tắc hoặc tiêu chuẩn một cách rõ ràng. So với các từ đồng nghĩa như 'unacceptably' hoặc 'impermissibly', 'inadmissibly' mang sắc thái mạnh hơn về sự vi phạm các quy tắc pháp lý hoặc quy trình chính thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inadmissibly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)