(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inanimateness
C2

inanimateness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tính vô tri sự vô sinh trạng thái vô tri
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inanimateness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất của việc vô tri; thiếu sự sống hoặc sức sống.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being inanimate; lacking life or vitality.

Ví dụ Thực tế với 'Inanimateness'

  • "The inanimateness of the statue contrasted sharply with the vibrant life around it."

    "Sự vô tri của bức tượng tương phản rõ rệt với cuộc sống sôi động xung quanh nó."

  • "Philosophers often discuss the distinction between animateness and inanimateness."

    "Các nhà triết học thường thảo luận về sự khác biệt giữa hữu sinh và vô sinh."

  • "The cold inanimateness of the metal filled him with dread."

    "Sự lạnh lẽo vô tri của kim loại khiến anh ta kinh hãi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inanimateness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: inanimateness
  • Adjective: inanimate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lifelessness(sự vô sinh, sự chết)
inertness(tính trơ, tính không hoạt động)

Trái nghĩa (Antonyms)

animateness(sự hữu sinh, sự có sinh khí)
vitality(sức sống, sinh khí)

Từ liên quan (Related Words)

object(vật thể)
matter(vật chất)
nonliving(không sống)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Inanimateness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'inanimateness' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh triết học, khoa học hoặc văn học để mô tả các vật thể không sống, hoặc để nhấn mạnh sự khác biệt giữa vật sống và vật không sống. Nó có sắc thái trang trọng và ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa nằm ở tính trừu tượng cao, tập trung vào bản chất 'không có sự sống'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inanimateness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)