inanimateness
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inanimateness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất của việc vô tri; thiếu sự sống hoặc sức sống.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being inanimate; lacking life or vitality.
Ví dụ Thực tế với 'Inanimateness'
-
"The inanimateness of the statue contrasted sharply with the vibrant life around it."
"Sự vô tri của bức tượng tương phản rõ rệt với cuộc sống sôi động xung quanh nó."
-
"Philosophers often discuss the distinction between animateness and inanimateness."
"Các nhà triết học thường thảo luận về sự khác biệt giữa hữu sinh và vô sinh."
-
"The cold inanimateness of the metal filled him with dread."
"Sự lạnh lẽo vô tri của kim loại khiến anh ta kinh hãi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inanimateness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: inanimateness
- Adjective: inanimate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inanimateness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'inanimateness' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh triết học, khoa học hoặc văn học để mô tả các vật thể không sống, hoặc để nhấn mạnh sự khác biệt giữa vật sống và vật không sống. Nó có sắc thái trang trọng và ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa nằm ở tính trừu tượng cao, tập trung vào bản chất 'không có sự sống'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inanimateness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.