inapplicable
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inapplicable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thích hợp, không liên quan, không thể áp dụng được.
Definition (English Meaning)
Not relevant or appropriate; not capable of being applied.
Ví dụ Thực tế với 'Inapplicable'
-
"The rule is inapplicable to this specific case."
"Quy tắc này không áp dụng được cho trường hợp cụ thể này."
-
"That section of the law is now inapplicable."
"Phần đó của luật giờ không còn áp dụng được nữa."
-
"These considerations are inapplicable in this context."
"Những cân nhắc này không phù hợp trong bối cảnh này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inapplicable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: inapplicable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inapplicable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'inapplicable' thường được dùng để chỉ một quy tắc, luật lệ, hoặc một phương pháp không phù hợp với một tình huống cụ thể. Nó nhấn mạnh sự không tương thích giữa đối tượng được nói đến và tình huống đang xét. So sánh với 'irrelevant', 'inapplicable' tập trung vào khả năng áp dụng thực tế, trong khi 'irrelevant' nhấn mạnh sự không liên quan về mặt ý nghĩa hoặc tầm quan trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'inapplicable to' được sử dụng để chỉ ra rằng một cái gì đó không thể được áp dụng cho một đối tượng hoặc tình huống cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inapplicable'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the law were inapplicable, we would be able to make our own rules.
|
Nếu luật pháp không áp dụng được, chúng ta sẽ có thể tự đặt ra luật lệ của mình. |
| Phủ định |
If these regulations weren't inapplicable, we wouldn't have so much freedom to operate.
|
Nếu những quy định này có thể áp dụng được, chúng ta sẽ không có nhiều tự do hoạt động đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would the policy be inapplicable if they changed the requirements?
|
Chính sách có không thể áp dụng được nếu họ thay đổi các yêu cầu không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the law doesn't apply to a specific case, it is inapplicable.
|
Nếu luật không áp dụng cho một trường hợp cụ thể, nó sẽ không thể áp dụng. |
| Phủ định |
When the conditions are met, the 'inapplicable' label is not applicable.
|
Khi các điều kiện được đáp ứng, nhãn 'không áp dụng' sẽ không thể áp dụng. |
| Nghi vấn |
If a requirement is always met, is the concept of 'inapplicable' even relevant?
|
Nếu một yêu cầu luôn được đáp ứng, liệu khái niệm 'không áp dụng' có liên quan không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That rule is inapplicable in this situation because the circumstances are different.
|
Quy tắc đó không áp dụng được trong tình huống này vì các hoàn cảnh khác nhau. |
| Phủ định |
The dress code is not inapplicable; all attendees must adhere to it.
|
Quy định về trang phục không phải là không áp dụng; tất cả người tham dự phải tuân thủ nó. |
| Nghi vấn |
Is this clause inapplicable if the contract has already expired?
|
Điều khoản này có không áp dụng được không nếu hợp đồng đã hết hạn? |