(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inapplicably
C2

inapplicably

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách không thể áp dụng được một cách không phù hợp một cách không liên quan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inapplicably'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không thể áp dụng hoặc không liên quan.

Definition (English Meaning)

In a way that is not applicable or relevant.

Ví dụ Thực tế với 'Inapplicably'

  • "The rule was applied inapplicably to this particular case."

    "Quy tắc đã được áp dụng một cách không phù hợp cho trường hợp cụ thể này."

  • "The theory was inapplicably introduced, leading to confusion."

    "Lý thuyết được giới thiệu một cách không phù hợp, dẫn đến sự nhầm lẫn."

  • "The same criteria were inapplicably used to evaluate different projects."

    "Các tiêu chí tương tự đã được sử dụng một cách không phù hợp để đánh giá các dự án khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inapplicably'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: inapplicably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

irrelevantly(một cách không liên quan)
inappropriately(một cách không thích hợp)
unsuitably(một cách không phù hợp)

Trái nghĩa (Antonyms)

applicably(một cách có thể áp dụng)
relevantly(một cách liên quan)
appropriately(một cách thích hợp)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Inapplicably'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'inapplicably' thường được sử dụng để chỉ một tình huống, quy tắc hoặc phương pháp không phù hợp hoặc không có giá trị trong một ngữ cảnh cụ thể. Nó nhấn mạnh sự thiếu liên quan hoặc tính thực tiễn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inapplicably'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)