(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inasmuch as
C1

inasmuch as

Liên từ (Conjunction)

Nghĩa tiếng Việt

bởi vì theo như trong chừng mực mà xét vì xét thấy rằng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inasmuch as'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bởi vì; vì; theo như; trong chừng mực mà; xét vì.

Definition (English Meaning)

To the extent that; in so far as; since; because.

Ví dụ Thực tế với 'Inasmuch as'

  • "The government is responsible for the crisis, inasmuch as it failed to regulate the banks properly."

    "Chính phủ chịu trách nhiệm cho cuộc khủng hoảng, bởi vì họ đã không quản lý các ngân hàng một cách thích hợp."

  • "Inasmuch as you are their leader, you are responsible for their actions."

    "Bởi vì bạn là người lãnh đạo của họ, bạn phải chịu trách nhiệm cho hành động của họ."

  • "The project was a success, inasmuch as it achieved its primary objectives."

    "Dự án đã thành công, bởi vì nó đã đạt được các mục tiêu chính của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inasmuch as'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

because(bởi vì)
since(vì)
as(vì)
in that(ở chỗ là)
seeing that(xét thấy rằng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Văn viết học thuật

Ghi chú Cách dùng 'Inasmuch as'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong văn viết trang trọng và học thuật để chỉ lý do hoặc mức độ. Nó thể hiện một mối quan hệ nhân quả hoặc điều kiện. 'Inasmuch as' nhấn mạnh vào khía cạnh nguyên nhân hoặc lý do hơn là các liên từ đơn giản như 'because'. Nó có thể dùng để giới thiệu một mệnh đề giải thích hoặc hạn chế ý nghĩa của mệnh đề chính. 'Inasmuch as' mang tính trang trọng hơn so với 'because', 'since', hoặc 'as'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inasmuch as'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)