inasmuch as
Liên từ (Conjunction)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inasmuch as'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bởi vì; vì; theo như; trong chừng mực mà; xét vì.
Definition (English Meaning)
To the extent that; in so far as; since; because.
Ví dụ Thực tế với 'Inasmuch as'
-
"The government is responsible for the crisis, inasmuch as it failed to regulate the banks properly."
"Chính phủ chịu trách nhiệm cho cuộc khủng hoảng, bởi vì họ đã không quản lý các ngân hàng một cách thích hợp."
-
"Inasmuch as you are their leader, you are responsible for their actions."
"Bởi vì bạn là người lãnh đạo của họ, bạn phải chịu trách nhiệm cho hành động của họ."
-
"The project was a success, inasmuch as it achieved its primary objectives."
"Dự án đã thành công, bởi vì nó đã đạt được các mục tiêu chính của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inasmuch as'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inasmuch as'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong văn viết trang trọng và học thuật để chỉ lý do hoặc mức độ. Nó thể hiện một mối quan hệ nhân quả hoặc điều kiện. 'Inasmuch as' nhấn mạnh vào khía cạnh nguyên nhân hoặc lý do hơn là các liên từ đơn giản như 'because'. Nó có thể dùng để giới thiệu một mệnh đề giải thích hoặc hạn chế ý nghĩa của mệnh đề chính. 'Inasmuch as' mang tính trang trọng hơn so với 'because', 'since', hoặc 'as'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inasmuch as'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.