inaudibly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inaudibly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không thể nghe thấy được.
Definition (English Meaning)
In a way that is impossible to hear.
Ví dụ Thực tế với 'Inaudibly'
-
"He whispered inaudibly, so I couldn't understand what he said."
"Anh ấy thì thầm không thể nghe thấy, vì vậy tôi không thể hiểu anh ấy nói gì."
-
"The mouse scurried inaudibly across the floor."
"Con chuột chạy rất khẽ trên sàn nhà, hầu như không gây ra tiếng động."
-
"She sighed inaudibly, trying not to disturb her sleeping husband."
"Cô thở dài không thể nghe thấy, cố gắng không làm phiền người chồng đang ngủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inaudibly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: inaudibly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inaudibly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'inaudibly' mô tả hành động được thực hiện một cách cực kỳ yên tĩnh, đến mức không thể nhận biết được bằng thính giác. Nó nhấn mạnh sự im lặng hoàn toàn hoặc mức độ âm thanh rất thấp. Khác với 'quietly' (yên lặng), 'inaudibly' ngụ ý rằng âm thanh không thể nghe thấy, trong khi 'quietly' chỉ đơn giản là ám chỉ âm thanh nhỏ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inaudibly'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She spoke inaudibly, so I couldn't hear her.
|
Cô ấy nói không nghe rõ, vì vậy tôi không thể nghe thấy cô ấy. |
| Phủ định |
Didn't he whisper inaudibly during the play?
|
Có phải anh ấy đã thì thầm không nghe rõ trong suốt vở kịch không? |
| Nghi vấn |
Did the student answer inaudibly?
|
Học sinh trả lời có nghe không rõ không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the judge calls his name, the defendant will have spoken inaudibly to his lawyer.
|
Vào thời điểm thẩm phán gọi tên anh ta, bị cáo sẽ nói không nghe được với luật sư của mình. |
| Phủ định |
By next week, she won't have whispered inaudibly during the entire presentation.
|
Đến tuần tới, cô ấy sẽ không thì thầm không nghe được trong toàn bộ bài thuyết trình. |
| Nghi vấn |
Will he have mumbled inaudibly throughout the whole meeting by the time it ends?
|
Liệu anh ấy đã lẩm bẩm không nghe được trong suốt cuộc họp cho đến khi nó kết thúc chưa? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She whispered inaudibly during the play, so no one understood what she was trying to say.
|
Cô ấy thì thầm không nghe được trong suốt vở kịch, nên không ai hiểu cô ấy đang cố gắng nói gì. |
| Phủ định |
He didn't speak inaudibly; everyone clearly heard his complaints.
|
Anh ấy đã không nói không nghe được; mọi người đều nghe rõ những lời phàn nàn của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Did she speak inaudibly, or did I just not hear her?
|
Cô ấy đã nói không nghe được phải không, hay là tôi chỉ không nghe thấy cô ấy? |