incarcerated
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incarcerated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị tống giam hoặc bị giam giữ.
Definition (English Meaning)
Imprisoned or confined.
Ví dụ Thực tế với 'Incarcerated'
-
"The incarcerated population has been declining in recent years."
"Số lượng người bị giam giữ đã giảm trong những năm gần đây."
-
"Studies show that incarcerated individuals often face significant challenges upon release."
"Các nghiên cứu cho thấy rằng những cá nhân bị giam giữ thường phải đối mặt với những thách thức đáng kể khi được thả."
-
"The number of incarcerated women has been steadily increasing."
"Số lượng phụ nữ bị giam giữ đang tăng lên đều đặn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Incarcerated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: incarcerate
- Adjective: incarcerated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Incarcerated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'incarcerated' thường được dùng để mô tả trạng thái của một người đang ở trong tù hoặc một cơ sở giam giữ khác. Nó nhấn mạnh sự hạn chế về tự do và quyền di chuyển của người đó. Khác với 'imprisoned' vốn có nghĩa chung hơn, 'incarcerated' thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và chính thức hơn. 'Confined' cũng mang nghĩa tương tự, nhưng có thể áp dụng cho các tình huống giam giữ không liên quan đến hệ thống pháp luật (ví dụ: bị giam trong bệnh viện).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Incarcerated'
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The suspect is being incarcerated pending further investigation.
|
Nghi phạm đang bị giam giữ để chờ điều tra thêm. |
| Phủ định |
They are not incarcerating anyone without sufficient evidence.
|
Họ không giam giữ bất kỳ ai mà không có đủ bằng chứng. |
| Nghi vấn |
Are they incarcerating political dissidents right now?
|
Họ có đang giam giữ những người bất đồng chính kiến chính trị ngay bây giờ không? |