(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ incentivize
C1

incentivize

động từ

Nghĩa tiếng Việt

khuyến khích tạo động lực thúc đẩy bằng ưu đãi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incentivize'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khuyến khích ai đó làm điều gì đó bằng cách cung cấp động lực.

Definition (English Meaning)

To provide (someone) with an incentive for doing something.

Ví dụ Thực tế với 'Incentivize'

  • "The company decided to incentivize sales representatives with bonuses for exceeding their targets."

    "Công ty quyết định khuyến khích các đại diện bán hàng bằng tiền thưởng khi họ vượt quá mục tiêu."

  • "Governments often use tax breaks to incentivize investment in renewable energy."

    "Chính phủ thường sử dụng các ưu đãi thuế để khuyến khích đầu tư vào năng lượng tái tạo."

  • "The program is designed to incentivize students to study more effectively."

    "Chương trình được thiết kế để khuyến khích sinh viên học tập hiệu quả hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Incentivize'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: incentivize
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

motivate(thúc đẩy)
encourage(khuyến khích)
stimulate(kích thích)

Trái nghĩa (Antonyms)

discourage(làm nản lòng)
deter(ngăn chặn)

Từ liên quan (Related Words)

reward(phần thưởng)
bonus(tiền thưởng)
incentive(động lực, sự khích lệ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản trị

Ghi chú Cách dùng 'Incentivize'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'incentivize' mang nghĩa tạo động lực, thường là bằng cách cung cấp phần thưởng, lợi ích, hoặc các yếu tố thúc đẩy khác. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, quản lý, và chính sách công để khuyến khích hành vi mong muốn. Khác với 'motivate' (thúc đẩy) mang nghĩa chung chung hơn, 'incentivize' nhấn mạnh vào việc sử dụng các biện pháp khuyến khích cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to by with

'+ to + đối tượng': Khuyến khích ai làm gì. Ví dụ: 'incentivize employees to work harder'. '+ by + phương pháp/cách thức': Khuyến khích bằng cách gì. Ví dụ: 'incentivize sales by offering bonuses'. '+ with + phần thưởng/lợi ích': Khuyến khích bằng cái gì. Ví dụ: 'incentivize participation with a gift card'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Incentivize'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company should incentivize employees to improve performance.
Công ty nên khuyến khích nhân viên để cải thiện hiệu suất.
Phủ định
The government might not incentivize the use of electric vehicles enough.
Chính phủ có thể không khuyến khích đủ việc sử dụng xe điện.
Nghi vấn
Could the new policy incentivize more people to recycle?
Liệu chính sách mới có thể khuyến khích nhiều người tái chế hơn không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will incentivize employees with bonuses.
Công ty sẽ khuyến khích nhân viên bằng tiền thưởng.
Phủ định
The government does not incentivize polluting industries.
Chính phủ không khuyến khích các ngành công nghiệp gây ô nhiễm.
Nghi vấn
Will the new policy incentivize investment?
Liệu chính sách mới có khuyến khích đầu tư không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company decided to incentivize sales staff with bonuses.
Công ty quyết định khuyến khích nhân viên bán hàng bằng tiền thưởng.
Phủ định
Did the manager not incentivize the team to reach their goals?
Có phải người quản lý đã không khuyến khích đội để đạt được mục tiêu của họ?
Nghi vấn
Will the new policy incentivize employees to work harder?
Liệu chính sách mới có khuyến khích nhân viên làm việc chăm chỉ hơn không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will incentivize sales teams with bonuses next quarter.
Công ty sẽ khuyến khích các đội bán hàng bằng tiền thưởng vào quý tới.
Phủ định
They are not going to incentivize employees to work overtime anymore.
Họ sẽ không khuyến khích nhân viên làm thêm giờ nữa.
Nghi vấn
Will the new policy incentivize innovation among researchers?
Liệu chính sách mới có khuyến khích sự đổi mới giữa các nhà nghiên cứu không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company was incentivizing sales representatives with bonuses.
Công ty đã và đang khuyến khích các đại diện bán hàng bằng tiền thưởng.
Phủ định
They were not incentivizing employees to work overtime at that time.
Họ đã không khuyến khích nhân viên làm thêm giờ vào thời điểm đó.
Nghi vấn
Were they incentivizing customers to buy more products last month?
Tháng trước họ có đang khuyến khích khách hàng mua nhiều sản phẩm hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)