(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ incombustible
C1

incombustible

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không cháy không bén lửa bất cháy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incombustible'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không có khả năng bắt lửa và cháy.

Definition (English Meaning)

Not capable of catching fire and burning.

Ví dụ Thực tế với 'Incombustible'

  • "Asbestos was once widely used as an incombustible building material."

    "Amiăng đã từng được sử dụng rộng rãi như một vật liệu xây dựng không cháy."

  • "The laboratory is equipped with incombustible work surfaces."

    "Phòng thí nghiệm được trang bị các bề mặt làm việc không cháy."

  • "The incombustible nature of the material makes it suitable for use in high-temperature environments."

    "Tính chất không cháy của vật liệu làm cho nó phù hợp để sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Incombustible'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: incombustible
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

non-flammable(không bắt lửa)
fireproof(chống cháy hoàn toàn)

Trái nghĩa (Antonyms)

combustible(dễ cháy)
flammable(dễ cháy)

Từ liên quan (Related Words)

fire-resistant(chống cháy)
flame-retardant(làm chậm cháy)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật liệu học Hóa học Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Incombustible'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'incombustible' thường được dùng để mô tả vật liệu có khả năng chống cháy cao, hoặc không cháy trong điều kiện bình thường. Nó mạnh hơn các từ như 'fire-resistant' (chống cháy) hoặc 'flame-retardant' (làm chậm cháy), vì nó ngụ ý vật liệu đó hoàn toàn không cháy. Cần phân biệt với 'non-flammable' (không bắt lửa) có nghĩa tương tự, nhưng 'incombustible' nhấn mạnh đặc tính vốn có của vật liệu hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Incombustible'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The construction company used incombustible materials for the new building.
Công ty xây dựng đã sử dụng vật liệu không cháy cho tòa nhà mới.
Phủ định
The fire did not consume the incombustible safe.
Ngọn lửa đã không thiêu rụi chiếc két sắt không cháy.
Nghi vấn
Did the scientist identify the substance as incombustible?
Nhà khoa học có xác định chất đó là không cháy được không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The material is incombustible, isn't it?
Vật liệu này không cháy được, phải không?
Phủ định
The fuel isn't incombustible, is it?
Nhiên liệu này không phải là không cháy được, phải không?
Nghi vấn
Is the insulation incombustible, isn't it?
Vật liệu cách nhiệt không cháy được, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)