incommensurately
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incommensurately'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách khác biệt về quy mô, mức độ hoặc bản chất đến mức việc so sánh là không thể hoặc vô nghĩa.
Definition (English Meaning)
In a way that is so different in size, degree, or nature that comparison is impossible or meaningless.
Ví dụ Thực tế với 'Incommensurately'
-
"The value of human life is incommensurately greater than any monetary reward."
"Giá trị của mạng sống con người lớn hơn một cách không thể so sánh với bất kỳ phần thưởng tiền bạc nào."
-
"The suffering caused by the war is incommensurately greater than any political gain."
"Sự đau khổ do chiến tranh gây ra lớn hơn một cách không thể so sánh với bất kỳ lợi ích chính trị nào."
-
"The two artists had incommensurately different styles, making collaboration difficult."
"Hai nghệ sĩ có phong cách khác nhau đến mức không thể so sánh được, gây khó khăn cho việc hợp tác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Incommensurately'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: incommensurately
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Incommensurately'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'incommensurately' thường được sử dụng để nhấn mạnh sự khác biệt lớn đến mức không thể so sánh trực tiếp hoặc quy đổi giữa hai hoặc nhiều đối tượng, khái niệm hoặc hệ thống. Nó thể hiện sự thiếu vắng một thước đo chung hoặc một hệ quy chiếu mà qua đó có thể đánh giá và so sánh chúng một cách hợp lý. Thường được dùng trong các ngữ cảnh trừu tượng và mang tính học thuật cao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Incommensurately'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The benefits of the new policy have incommensurately outweighed the initial costs.
|
Lợi ích từ chính sách mới đã vượt xa một cách không tương xứng so với các chi phí ban đầu. |
| Phủ định |
The risks associated with the project have not incommensurately increased despite the expanded scope.
|
Các rủi ro liên quan đến dự án đã không tăng một cách không tương xứng mặc dù phạm vi đã được mở rộng. |
| Nghi vấn |
Has the value of the investment incommensurately grown since last year?
|
Giá trị của khoản đầu tư có tăng trưởng một cách không tương xứng kể từ năm ngoái không? |