inconceivability
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inconceivability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất hoặc trạng thái không thể tưởng tượng được; không thể hình dung hoặc nắm bắt đầy đủ.
Definition (English Meaning)
The quality or state of being inconceivable; impossible to imagine or fully grasp.
Ví dụ Thực tế với 'Inconceivability'
-
"The sheer inconceivability of such a scenario left her speechless."
"Sự không thể tưởng tượng nổi của một kịch bản như vậy khiến cô ấy không nói nên lời."
-
"The inconceivability of a world without language is something many struggle to grasp."
"Sự không thể tưởng tượng về một thế giới không có ngôn ngữ là điều mà nhiều người phải vật lộn để nắm bắt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inconceivability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: inconceivability
- Adjective: inconceivable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inconceivability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh trừu tượng, triết học hoặc lý thuyết. Nó nhấn mạnh sự bất khả thi về mặt nhận thức hoặc trí tuệ để hiểu hoặc hình dung một điều gì đó. Khác với 'impossibility' (sự bất khả thi) vốn nghiêng về mặt thực tế, 'inconceivability' tập trung vào khả năng tư duy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'the inconceivability of something' chỉ sự không thể hình dung của một điều gì đó. 'Inconceivable to someone' chỉ ai đó không thể hình dung ra điều gì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inconceivability'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.