(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inconceivability
C2

inconceivability

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự không thể hình dung tính không thể tưởng tượng được điều không thể tưởng tượng nổi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inconceivability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính chất hoặc trạng thái không thể tưởng tượng được; không thể hình dung hoặc nắm bắt đầy đủ.

Definition (English Meaning)

The quality or state of being inconceivable; impossible to imagine or fully grasp.

Ví dụ Thực tế với 'Inconceivability'

  • "The sheer inconceivability of such a scenario left her speechless."

    "Sự không thể tưởng tượng nổi của một kịch bản như vậy khiến cô ấy không nói nên lời."

  • "The inconceivability of a world without language is something many struggle to grasp."

    "Sự không thể tưởng tượng về một thế giới không có ngôn ngữ là điều mà nhiều người phải vật lộn để nắm bắt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inconceivability'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: inconceivability
  • Adjective: inconceivable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unimaginability(sự không thể tưởng tượng được)
improbability(sự khó xảy ra, không chắc chắn)

Trái nghĩa (Antonyms)

conceivability(khả năng có thể hình dung được)
plausibility(tính hợp lý, tính có vẻ thật)

Từ liên quan (Related Words)

abstraction(sự trừu tượng)
cognition(nhận thức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Nhận thức luận

Ghi chú Cách dùng 'Inconceivability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh trừu tượng, triết học hoặc lý thuyết. Nó nhấn mạnh sự bất khả thi về mặt nhận thức hoặc trí tuệ để hiểu hoặc hình dung một điều gì đó. Khác với 'impossibility' (sự bất khả thi) vốn nghiêng về mặt thực tế, 'inconceivability' tập trung vào khả năng tư duy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

Ví dụ: 'the inconceivability of something' chỉ sự không thể hình dung của một điều gì đó. 'Inconceivable to someone' chỉ ai đó không thể hình dung ra điều gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inconceivability'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)