inconceivably
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inconceivably'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách khó hoặc không thể tưởng tượng hoặc tin được.
Definition (English Meaning)
In a way that is difficult or impossible to imagine or believe.
Ví dụ Thực tế với 'Inconceivably'
-
"Inconceivably, the team managed to win despite being down by ten points."
"Thật khó tin, đội đã xoay sở để giành chiến thắng mặc dù bị dẫn trước mười điểm."
-
"The project succeeded inconceivably well."
"Dự án đã thành công một cách khó tin."
-
"She recovered from the illness inconceivably quickly."
"Cô ấy đã hồi phục khỏi bệnh một cách nhanh chóng đến khó tin."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inconceivably'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: inconceivably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inconceivably'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này diễn tả mức độ ngạc nhiên, bất ngờ hoặc khó tin đến mức không thể hình dung được. Nó nhấn mạnh sự khác biệt lớn so với những gì đã được dự kiến hoặc có thể xảy ra. Thường được sử dụng để mô tả những sự kiện, tình huống, hoặc thành tựu vượt xa mọi kỳ vọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inconceivably'
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is inconceivably improving his skills at an astonishing rate.
|
Anh ấy đang cải thiện kỹ năng của mình một cách khó tin với tốc độ đáng kinh ngạc. |
| Phủ định |
They are not inconceivably exaggerating the problem; it's genuinely serious.
|
Họ không hề phóng đại vấn đề một cách khó tin; nó thực sự nghiêm trọng. |
| Nghi vấn |
Is she inconceivably expecting him to finish the project tonight?
|
Cô ấy có đang mong đợi một cách khó tin rằng anh ấy sẽ hoàn thành dự án tối nay không? |