(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inconceivably
C2

inconceivably

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách khó tin một cách không thể tin được đến mức không thể tưởng tượng được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inconceivably'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách khó hoặc không thể tưởng tượng hoặc tin được.

Definition (English Meaning)

In a way that is difficult or impossible to imagine or believe.

Ví dụ Thực tế với 'Inconceivably'

  • "Inconceivably, the team managed to win despite being down by ten points."

    "Thật khó tin, đội đã xoay sở để giành chiến thắng mặc dù bị dẫn trước mười điểm."

  • "The project succeeded inconceivably well."

    "Dự án đã thành công một cách khó tin."

  • "She recovered from the illness inconceivably quickly."

    "Cô ấy đã hồi phục khỏi bệnh một cách nhanh chóng đến khó tin."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inconceivably'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: inconceivably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unimaginably(không thể tưởng tượng được)
unbelievably(không thể tin được)
impossibly(bất khả thi)

Trái nghĩa (Antonyms)

conceivably(có thể tưởng tượng được)
credibly(một cách đáng tin)
plausibly(có vẻ hợp lý)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Inconceivably'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này diễn tả mức độ ngạc nhiên, bất ngờ hoặc khó tin đến mức không thể hình dung được. Nó nhấn mạnh sự khác biệt lớn so với những gì đã được dự kiến hoặc có thể xảy ra. Thường được sử dụng để mô tả những sự kiện, tình huống, hoặc thành tựu vượt xa mọi kỳ vọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inconceivably'

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is inconceivably improving his skills at an astonishing rate.
Anh ấy đang cải thiện kỹ năng của mình một cách khó tin với tốc độ đáng kinh ngạc.
Phủ định
They are not inconceivably exaggerating the problem; it's genuinely serious.
Họ không hề phóng đại vấn đề một cách khó tin; nó thực sự nghiêm trọng.
Nghi vấn
Is she inconceivably expecting him to finish the project tonight?
Cô ấy có đang mong đợi một cách khó tin rằng anh ấy sẽ hoàn thành dự án tối nay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)