inconsequential
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inconsequential'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không quan trọng hoặc không đáng kể.
Definition (English Meaning)
Not important or significant.
Ví dụ Thực tế với 'Inconsequential'
-
"The money was inconsequential to the overall budget."
"Số tiền đó không đáng kể so với ngân sách tổng thể."
-
"His opinion was inconsequential to the committee's decision."
"Ý kiến của anh ấy không quan trọng đối với quyết định của ủy ban."
-
"The details are inconsequential at this stage."
"Các chi tiết không quan trọng ở giai đoạn này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inconsequential'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: inconsequential
- Adverb: inconsequentially
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inconsequential'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'inconsequential' thường được sử dụng để mô tả những thứ không có ảnh hưởng lớn hoặc không đáng để lo lắng. Nó nhấn mạnh sự thiếu quan trọng về tác động hoặc hậu quả. Khác với 'trivial' (tầm thường, không đáng kể) ở chỗ 'inconsequential' có thể ám chỉ một điều gì đó có thể đã từng quan trọng nhưng hiện tại thì không. So với 'insignificant' (không đáng kể), 'inconsequential' thường mang sắc thái mạnh hơn về việc thiếu tầm quan trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inconsequential'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Considering the long-term effects makes worrying about the inconsequential seem foolish.
|
Xem xét những tác động lâu dài khiến việc lo lắng về những điều không quan trọng trở nên ngớ ngẩn. |
| Phủ định |
I don't mind treating his complaints as inconsequentially as possible.
|
Tôi không ngại đối xử với những lời phàn nàn của anh ấy một cách ít quan trọng nhất có thể. |
| Nghi vấn |
Is deeming her contributions inconsequential fair, given her dedication?
|
Cho rằng những đóng góp của cô ấy là không đáng kể có công bằng không, khi xét đến sự cống hiến của cô ấy? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They considered his opinion inconsequential to the final decision.
|
Họ coi ý kiến của anh ấy là không quan trọng đối với quyết định cuối cùng. |
| Phủ định |
It wasn't inconsequentially decided; much thought went into the matter.
|
Nó không được quyết định một cách không quan trọng; rất nhiều suy nghĩ đã dành cho vấn đề này. |
| Nghi vấn |
Was what she said really that inconsequential to the matter at hand?
|
Những gì cô ấy nói có thực sự không quan trọng đối với vấn đề hiện tại không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The delay was inconsequential to the overall progress.
|
Sự chậm trễ không đáng kể đối với tiến độ tổng thể. |
| Phủ định |
Only after all the major issues were resolved, did we realize the problem was so inconsequentially small.
|
Chỉ sau khi tất cả các vấn đề lớn được giải quyết, chúng tôi mới nhận ra vấn đề nhỏ không đáng kể đến vậy. |
| Nghi vấn |
Should the results be inconsequential, we will proceed with Plan B.
|
Nếu kết quả không quan trọng, chúng ta sẽ tiến hành với Kế hoạch B. |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the delay was inconsequential and wouldn't affect the project's deadline.
|
Cô ấy nói rằng sự chậm trễ là không đáng kể và sẽ không ảnh hưởng đến thời hạn của dự án. |
| Phủ định |
He told me that the missing file was not inconsequential and could cause serious problems.
|
Anh ấy nói với tôi rằng tệp bị thiếu không phải là không quan trọng và có thể gây ra những vấn đề nghiêm trọng. |
| Nghi vấn |
She asked if the cost difference was inconsequentially small.
|
Cô ấy hỏi liệu sự khác biệt về chi phí có nhỏ đến mức không đáng kể hay không. |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team's performance has been inconsequentially affected by the recent changes.
|
Phong độ của đội đã bị ảnh hưởng một cách không đáng kể bởi những thay đổi gần đây. |
| Phủ định |
The evidence presented has not been considered inconsequential by the jury.
|
Những bằng chứng được đưa ra không bị bồi thẩm đoàn coi là không quan trọng. |
| Nghi vấn |
Has the impact of the new policy been inconsequential?
|
Tác động của chính sách mới có phải là không đáng kể không? |