indebted
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indebted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cảm thấy biết ơn vì sự giúp đỡ hoặc dịch vụ mà bạn đã nhận được.
Definition (English Meaning)
Feeling grateful because of help or a service that you have received.
Ví dụ Thực tế với 'Indebted'
-
"I am deeply indebted to you for all your help."
"Tôi vô cùng biết ơn bạn vì tất cả sự giúp đỡ của bạn."
-
"We are indebted to the hospital staff for their care."
"Chúng tôi vô cùng biết ơn đội ngũ nhân viên bệnh viện vì sự chăm sóc của họ."
-
"I am indebted to my mentor for his guidance."
"Tôi mang ơn người cố vấn của mình vì sự hướng dẫn của ông ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Indebted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: indebted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Indebted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'indebted' thường được sử dụng để diễn tả sự biết ơn sâu sắc, thường là đối với sự giúp đỡ quan trọng hoặc sự hy sinh của người khác. Nó mang sắc thái trang trọng và chính thức hơn so với các từ như 'grateful' hoặc 'thankful'. Trong khi 'grateful' và 'thankful' có thể được dùng cho những điều nhỏ nhặt, 'indebted' thường ngụ ý một món nợ ân tình lớn hơn. 'Indebted' cũng có thể mang nghĩa 'mắc nợ' (về tiền bạc), nhưng nghĩa này ít phổ biến hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Với 'to', 'indebted' được dùng để chỉ người hoặc tổ chức mà bạn biết ơn (ví dụ: 'I am deeply indebted to my parents'). Với 'for', 'indebted' được dùng để chỉ lý do bạn cảm thấy biết ơn (ví dụ: 'I am indebted to you for your help').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Indebted'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I am deeply indebted to my parents for their unwavering support.
|
Tôi vô cùng biết ơn cha mẹ vì sự ủng hộ không ngừng của họ. |
| Phủ định |
She doesn't feel indebted to anyone for her success; she earned it through hard work.
|
Cô ấy không cảm thấy mang ơn ai về thành công của mình; cô ấy đã đạt được nó bằng sự chăm chỉ. |
| Nghi vấn |
Are you indebted to the bank for the loan, or have you already paid it off?
|
Bạn có còn nợ ngân hàng khoản vay không, hay bạn đã trả hết rồi? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I am deeply indebted to my parents for their unwavering support.
|
Tôi vô cùng biết ơn cha mẹ vì sự ủng hộ không ngừng của họ. |
| Phủ định |
Not only was I indebted to him for his help, but also I admired his courage.
|
Tôi không chỉ mang ơn anh ấy vì sự giúp đỡ mà còn ngưỡng mộ sự dũng cảm của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Should I be indebted to someone who consistently offers unsolicited advice?
|
Tôi có nên cảm thấy mang ơn ai đó liên tục đưa ra những lời khuyên không mong muốn không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is indebted to you for your help, isn't she?
|
Cô ấy mang ơn bạn vì sự giúp đỡ của bạn, phải không? |
| Phủ định |
We aren't indebted to them, are we?
|
Chúng ta không mắc nợ họ, phải không? |
| Nghi vấn |
You are indebted to your parents, aren't you?
|
Bạn mang ơn cha mẹ bạn, phải không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's CEO is indebted to his mentors for their guidance.
|
Giám đốc điều hành của công ty mang ơn những người cố vấn vì sự hướng dẫn của họ. |
| Phủ định |
The students' success isn't indebted solely to the teacher; their own hard work played a crucial role.
|
Sự thành công của học sinh không chỉ nhờ vào giáo viên; sự chăm chỉ của chính họ đóng một vai trò quan trọng. |
| Nghi vấn |
Is John and Mary's successful business indebted to their parents' initial investment?
|
Có phải việc kinh doanh thành công của John và Mary có được là nhờ khoản đầu tư ban đầu của bố mẹ họ không? |