(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ indecomposable
C2

indecomposable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không thể phân giải không thể phân tách bất khả phân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indecomposable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thể phân giải; không có khả năng bị chia nhỏ thành các thành phần nhỏ hơn hoặc các yếu tố đơn giản hơn.

Definition (English Meaning)

Not decomposable; not capable of being broken down into smaller components or simpler elements.

Ví dụ Thực tế với 'Indecomposable'

  • "The module is indecomposable, meaning it cannot be expressed as a direct sum of submodules."

    "Mô-đun này là không thể phân giải, nghĩa là nó không thể được biểu diễn dưới dạng tổng trực tiếp của các mô-đun con."

  • "The algebraic structure was shown to be indecomposable over a certain field."

    "Cấu trúc đại số được chứng minh là không thể phân giải trên một trường nhất định."

  • "In this specific context, the linguistic unit is indecomposable."

    "Trong bối cảnh cụ thể này, đơn vị ngôn ngữ là không thể phân giải."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Indecomposable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: indecomposable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

irreducible(không thể rút gọn)
unbreakable(không thể phá vỡ)

Trái nghĩa (Antonyms)

decomposable(có thể phân giải)
reducible(có thể rút gọn)

Từ liên quan (Related Words)

atomic(nguyên tử (không thể chia nhỏ hơn nữa))
prime(số nguyên tố (trong bối cảnh toán học))

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Ngôn ngữ học Khoa học Máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Indecomposable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'indecomposable' thường được sử dụng trong toán học (đặc biệt là đại số và lý thuyết nhóm) để mô tả các đối tượng không thể biểu diễn dưới dạng tổng trực tiếp hoặc tích của các đối tượng nhỏ hơn. Trong ngôn ngữ học, nó có thể ám chỉ các hình vị không thể chia nhỏ hơn nữa. Trong khoa học máy tính, nó có thể được dùng để chỉ các cấu trúc dữ liệu hoặc thuật toán không thể phân tách thành các phần độc lập nhỏ hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Indecomposable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)