indecomposable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indecomposable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể phân giải; không có khả năng bị chia nhỏ thành các thành phần nhỏ hơn hoặc các yếu tố đơn giản hơn.
Definition (English Meaning)
Not decomposable; not capable of being broken down into smaller components or simpler elements.
Ví dụ Thực tế với 'Indecomposable'
-
"The module is indecomposable, meaning it cannot be expressed as a direct sum of submodules."
"Mô-đun này là không thể phân giải, nghĩa là nó không thể được biểu diễn dưới dạng tổng trực tiếp của các mô-đun con."
-
"The algebraic structure was shown to be indecomposable over a certain field."
"Cấu trúc đại số được chứng minh là không thể phân giải trên một trường nhất định."
-
"In this specific context, the linguistic unit is indecomposable."
"Trong bối cảnh cụ thể này, đơn vị ngôn ngữ là không thể phân giải."
Từ loại & Từ liên quan của 'Indecomposable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: indecomposable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Indecomposable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'indecomposable' thường được sử dụng trong toán học (đặc biệt là đại số và lý thuyết nhóm) để mô tả các đối tượng không thể biểu diễn dưới dạng tổng trực tiếp hoặc tích của các đối tượng nhỏ hơn. Trong ngôn ngữ học, nó có thể ám chỉ các hình vị không thể chia nhỏ hơn nữa. Trong khoa học máy tính, nó có thể được dùng để chỉ các cấu trúc dữ liệu hoặc thuật toán không thể phân tách thành các phần độc lập nhỏ hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Indecomposable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.