(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ indelible
C1

indelible

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không thể phai mờ không thể xóa nhòa ăn sâu vào tâm trí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indelible'

Giải nghĩa Tiếng Việt

không thể quên hoặc xóa bỏ được

Definition (English Meaning)

not able to be forgotten or removed

Ví dụ Thực tế với 'Indelible'

  • "The war left an indelible scar on the country."

    "Chiến tranh đã để lại một vết sẹo không thể xóa nhòa lên đất nước."

  • "His performance made an indelible impression on the audience."

    "Màn trình diễn của anh ấy đã để lại một ấn tượng không thể phai mờ trong lòng khán giả."

  • "The ink is indelible."

    "Mực này không thể tẩy được."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Indelible'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: indelible
  • Adverb: indelibly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

permanent(vĩnh viễn)
lasting(bền vững)
unforgettable(không thể quên)

Trái nghĩa (Antonyms)

erasable(có thể xóa được)
temporary(tạm thời)

Từ liên quan (Related Words)

memory(ký ức)
impression(ấn tượng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Indelible'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'indelible' mang ý nghĩa một cái gì đó để lại dấu ấn vĩnh viễn, không thể tẩy xóa, thường dùng để chỉ những kỷ niệm, ấn tượng, vết nhơ, hoặc ảnh hưởng mạnh mẽ. Nó nhấn mạnh tính chất bền bỉ và không thể thay đổi. So với các từ như 'permanent' (vĩnh viễn) hoặc 'lasting' (bền vững), 'indelible' đặc biệt nhấn mạnh vào sự không thể xóa nhòa, dù cố gắng đến đâu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

Khi đi với 'on', nó thường mô tả ảnh hưởng lên một người hoặc vật cụ thể (ví dụ: 'an indelible mark on her memory'). Khi đi với 'in', thường mô tả một thứ gì đó được in sâu vào một nơi nào đó (ví dụ: 'indelible memories in my heart').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Indelible'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The experience indelibly marked her memory.
Trải nghiệm đó đã khắc sâu vào trí nhớ của cô.
Phủ định
He didn't indelibly change the course of history.
Ông ấy đã không làm thay đổi một cách không thể xóa nhòa tiến trình lịch sử.
Nghi vấn
Did the event indelibly affect their relationship?
Sự kiện đó có ảnh hưởng sâu sắc đến mối quan hệ của họ không?

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To witness such resilience left an indelible mark on her soul.
Chứng kiến sự kiên cường như vậy đã để lại một dấu ấn không thể phai mờ trong tâm hồn cô.
Phủ định
It's important not to allow negative experiences to indelibly shape your perspective.
Điều quan trọng là không để những trải nghiệm tiêu cực định hình một cách không thể phai mờ quan điểm của bạn.
Nghi vấn
Why choose to believe that the past must indelibly define your future?
Tại sao bạn lại chọn tin rằng quá khứ phải định nghĩa một cách không thể phai mờ tương lai của bạn?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the experience had left an indelible mark on her soul.
Cô ấy nói rằng trải nghiệm đó đã để lại một dấu ấn không thể xóa nhòa trong tâm hồn cô ấy.
Phủ định
He told me that the stain wasn't indelible, and he could remove it.
Anh ấy nói với tôi rằng vết bẩn đó không phải là không thể xóa được, và anh ấy có thể loại bỏ nó.
Nghi vấn
She asked if the memory of that day was indelibly etched in my mind.
Cô ấy hỏi liệu ký ức về ngày hôm đó có được khắc sâu không thể xóa nhòa trong tâm trí tôi không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)