(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ indeterminism
C2

indeterminism

noun

Nghĩa tiếng Việt

thuyết bất định tính bất định phi định mệnh luận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indeterminism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Học thuyết triết học cho rằng không phải tất cả các sự kiện đều bị xác định nhân quả bởi các sự kiện trước đó; sự phủ nhận của thuyết định mệnh (determinism).

Definition (English Meaning)

The philosophical doctrine that not all events are causally determined by prior events; the denial of determinism.

Ví dụ Thực tế với 'Indeterminism'

  • "Quantum mechanics provides some support for indeterminism."

    "Cơ học lượng tử cung cấp một số hỗ trợ cho thuyết bất định (indeterminism)."

  • "The debate over indeterminism and free will continues."

    "Cuộc tranh luận về thuyết bất định (indeterminism) và tự do ý chí vẫn tiếp tục."

  • "Some physicists argue that quantum indeterminism demonstrates the inherent unpredictability of the universe."

    "Một số nhà vật lý cho rằng thuyết bất định lượng tử chứng minh tính không thể đoán trước vốn có của vũ trụ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Indeterminism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: indeterminism
  • Adjective: indeterministic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

non-determinism(phi định mệnh luận)
chance(sự may rủi)
randomness(tính ngẫu nhiên)

Trái nghĩa (Antonyms)

determinism(thuyết định mệnh)
causality(tính nhân quả)
necessity(tính tất yếu)

Từ liên quan (Related Words)

free will(tự do ý chí)
quantum mechanics(cơ học lượng tử)
chaos theory(lý thuyết hỗn loạn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Vật lý học

Ghi chú Cách dùng 'Indeterminism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Indeterminism đối lập với determinism (thuyết định mệnh), cho rằng các sự kiện trong vũ trụ không hoàn toàn được quyết định bởi những sự kiện đã xảy ra trước đó, mà có yếu tố ngẫu nhiên, tự do hoặc không thể dự đoán trước. Trong triết học, nó liên quan đến vấn đề tự do ý chí. Trong vật lý, nó liên quan đến cơ học lượng tử, nơi các sự kiện được mô tả bằng xác suất chứ không phải bằng sự chắc chắn tuyệt đối.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in about

‘in indeterminism’ ám chỉ việc tồn tại hoặc tin tưởng vào học thuyết này. ‘about indeterminism’ dùng để thảo luận hoặc viết về nó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Indeterminism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)