indistinctly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indistinctly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không rõ ràng hoặc không được xác định rõ nét.
Definition (English Meaning)
In a way that is not clear or sharply defined.
Ví dụ Thực tế với 'Indistinctly'
-
"I could hear voices indistinctly in the next room."
"Tôi có thể nghe thấy những giọng nói không rõ ràng ở phòng bên cạnh."
-
"The sign was written indistinctly, so I couldn't read it."
"Biển báo được viết không rõ ràng, vì vậy tôi không thể đọc được."
-
"I remember the events of that night indistinctly."
"Tôi nhớ những sự kiện của đêm đó một cách không rõ ràng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Indistinctly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: indistinctly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Indistinctly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'indistinctly' thường được sử dụng để mô tả những gì khó nhìn, nghe hoặc hiểu. Nó nhấn mạnh sự thiếu rõ ràng hoặc độ phân giải. Ví dụ, một giọng nói thì thầm có thể được nghe một cách 'indistinctly', hoặc một hình ảnh ở xa có thể được nhìn thấy 'indistinctly'. Nó khác với 'vaguely' ở chỗ 'indistinctly' thường đề cập đến sự thiếu rõ ràng về giác quan, trong khi 'vaguely' có thể đề cập đến sự thiếu rõ ràng trong suy nghĩ hoặc trí nhớ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Indistinctly'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The speaker mumbled indistinctly: his voice was barely audible.
|
Người nói lẩm bẩm không rõ ràng: giọng của anh ta hầu như không nghe được. |
| Phủ định |
He didn't speak indistinctly: his words were clear and precise.
|
Anh ấy không nói không rõ ràng: lời nói của anh ấy rõ ràng và chính xác. |
| Nghi vấn |
Did she sing indistinctly: was her performance difficult to understand?
|
Cô ấy hát không rõ ràng phải không: màn trình diễn của cô ấy có khó hiểu không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The radio played the music indistinctly.
|
Đài phát nhạc một cách không rõ ràng. |
| Phủ định |
The speaker didn't pronounce the words indistinctly.
|
Người nói đã không phát âm các từ một cách không rõ ràng. |
| Nghi vấn |
How did she describe the event indistinctly?
|
Cô ấy đã mô tả sự kiện một cách không rõ ràng như thế nào? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He spoke more indistinctly than his brother.
|
Anh ấy nói không rõ ràng hơn anh trai mình. |
| Phủ định |
She didn't sing as indistinctly as I expected.
|
Cô ấy hát không mơ hồ như tôi mong đợi. |
| Nghi vấn |
Did they hear the announcement more indistinctly than we did?
|
Họ có nghe thông báo không rõ ràng hơn chúng ta không? |