(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ indistinctly
C1

indistinctly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

không rõ ràng lờ mờ mập mờ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indistinctly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không rõ ràng hoặc không được xác định rõ nét.

Definition (English Meaning)

In a way that is not clear or sharply defined.

Ví dụ Thực tế với 'Indistinctly'

  • "I could hear voices indistinctly in the next room."

    "Tôi có thể nghe thấy những giọng nói không rõ ràng ở phòng bên cạnh."

  • "The sign was written indistinctly, so I couldn't read it."

    "Biển báo được viết không rõ ràng, vì vậy tôi không thể đọc được."

  • "I remember the events of that night indistinctly."

    "Tôi nhớ những sự kiện của đêm đó một cách không rõ ràng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Indistinctly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: indistinctly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

vaguely(mơ hồ)
faintly(yếu ớt, lờ mờ)
dimly(lờ mờ, không rõ)

Trái nghĩa (Antonyms)

clearly(rõ ràng)
distinctly(riêng biệt, rõ rệt)

Từ liên quan (Related Words)

blurrily(mờ ảo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Indistinctly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'indistinctly' thường được sử dụng để mô tả những gì khó nhìn, nghe hoặc hiểu. Nó nhấn mạnh sự thiếu rõ ràng hoặc độ phân giải. Ví dụ, một giọng nói thì thầm có thể được nghe một cách 'indistinctly', hoặc một hình ảnh ở xa có thể được nhìn thấy 'indistinctly'. Nó khác với 'vaguely' ở chỗ 'indistinctly' thường đề cập đến sự thiếu rõ ràng về giác quan, trong khi 'vaguely' có thể đề cập đến sự thiếu rõ ràng trong suy nghĩ hoặc trí nhớ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Indistinctly'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The speaker mumbled indistinctly: his voice was barely audible.
Người nói lẩm bẩm không rõ ràng: giọng của anh ta hầu như không nghe được.
Phủ định
He didn't speak indistinctly: his words were clear and precise.
Anh ấy không nói không rõ ràng: lời nói của anh ấy rõ ràng và chính xác.
Nghi vấn
Did she sing indistinctly: was her performance difficult to understand?
Cô ấy hát không rõ ràng phải không: màn trình diễn của cô ấy có khó hiểu không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The radio played the music indistinctly.
Đài phát nhạc một cách không rõ ràng.
Phủ định
The speaker didn't pronounce the words indistinctly.
Người nói đã không phát âm các từ một cách không rõ ràng.
Nghi vấn
How did she describe the event indistinctly?
Cô ấy đã mô tả sự kiện một cách không rõ ràng như thế nào?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He spoke more indistinctly than his brother.
Anh ấy nói không rõ ràng hơn anh trai mình.
Phủ định
She didn't sing as indistinctly as I expected.
Cô ấy hát không mơ hồ như tôi mong đợi.
Nghi vấn
Did they hear the announcement more indistinctly than we did?
Họ có nghe thông báo không rõ ràng hơn chúng ta không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)