indivisible
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indivisible'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể chia cắt hoặc tách rời.
Definition (English Meaning)
Unable to be divided or separated.
Ví dụ Thực tế với 'Indivisible'
-
"The union of the states is indivisible."
"Sự liên minh của các bang là không thể chia cắt."
-
"The company's reputation is indivisible from the quality of its products."
"Danh tiếng của công ty không thể tách rời khỏi chất lượng sản phẩm của mình."
-
"In mathematics, certain prime numbers are considered indivisible."
"Trong toán học, một số số nguyên tố nhất định được coi là không thể chia cắt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Indivisible'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: indivisible
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Indivisible'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'indivisible' thường được sử dụng để mô tả những thứ mà sự toàn vẹn của nó phụ thuộc vào việc không bị chia cắt. Trong chính trị, nó có thể mô tả sự thống nhất không thể tách rời của một quốc gia. Trong toán học, nó có thể mô tả một số nguyên tố. Sự khác biệt với 'inseparable' là 'inseparable' chỉ đơn thuần là không thể tách rời về mặt vật lý hoặc tình cảm, trong khi 'indivisible' nhấn mạnh tính toàn vẹn vốn có và không thể phá vỡ nếu bị chia cắt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'from', nó thường mô tả cái gì đó không thể tách rời khỏi một tổng thể hoặc khái niệm lớn hơn. Ví dụ: 'Justice is indivisible from equality.' (Công lý không thể tách rời khỏi sự bình đẳng.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Indivisible'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.