(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inexact
C1

inexact

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không chính xác thiếu chính xác xấp xỉ không hoàn toàn đúng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inexact'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không hoàn toàn chính xác hoặc đúng; chứa lỗi hoặc xấp xỉ.

Definition (English Meaning)

Not perfectly accurate or correct; containing errors or approximations.

Ví dụ Thực tế với 'Inexact'

  • "His calculations were inexact, but close enough for our purposes."

    "Các tính toán của anh ấy không hoàn toàn chính xác, nhưng đủ gần cho mục đích của chúng ta."

  • "The map was inexact, but it gave us a general idea of the area."

    "Bản đồ không chính xác, nhưng nó cho chúng tôi một ý tưởng chung về khu vực."

  • "Due to the inexact nature of the data, the results should be interpreted cautiously."

    "Do tính chất không chính xác của dữ liệu, kết quả nên được giải thích một cách thận trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inexact'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: inexact
  • Adverb: inexactly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

imprecise(không chính xác)
approximate(xấp xỉ)
rough(sơ bộ)
inaccurate(thiếu chính xác)

Trái nghĩa (Antonyms)

exact(chính xác)
precise(tỉ mỉ, chính xác)
accurate(chính xác)

Từ liên quan (Related Words)

estimation(ước tính)
measurement(đo lường)
approximation(sự xấp xỉ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Khoa học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Inexact'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'inexact' thường được sử dụng để mô tả các phép đo, tính toán, hoặc thông tin không hoàn toàn chính xác nhưng vẫn có thể chấp nhận được cho một mục đích cụ thể. Nó ngụ ý rằng có một mức độ sai số nhất định. So với 'inaccurate', 'inexact' có thể ít gay gắt hơn và thường ám chỉ sự không hoàn hảo do giới hạn của phương pháp hoặc công cụ sử dụng hơn là do lỗi cố ý hoặc sơ suất. Khác với 'wrong' chỉ sự sai lệch hoàn toàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi đi với 'in', 'inexact' thường mô tả việc thiếu chính xác trong một lĩnh vực hoặc phạm vi cụ thể. Ví dụ: 'inexact in its details' (không chính xác trong các chi tiết của nó).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inexact'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The machine calculated the result inexactly.
Cái máy tính kết quả một cách không chính xác.
Phủ định
He didn't measure the ingredients inexactly, but with precision.
Anh ấy đã không đo các nguyên liệu một cách không chính xác, mà là với độ chính xác.
Nghi vấn
Did she describe the event inexactly?
Cô ấy đã mô tả sự kiện một cách không chính xác phải không?

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To guess the answer inexactly is better than not to try at all.
Đoán câu trả lời một cách không chính xác còn hơn là không cố gắng.
Phủ định
It is important not to measure the ingredients inexactly when baking.
Điều quan trọng là không đo các thành phần một cách không chính xác khi nướng bánh.
Nghi vấn
Why did you choose to calculate the results inexactly?
Tại sao bạn chọn tính toán kết quả một cách không chính xác?
(Vị trí vocab_tab4_inline)