infinitesimal
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Infinitesimal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cực kỳ nhỏ; nhỏ đến mức gần như không thể đo lường được; không thể nhận thấy.
Definition (English Meaning)
Extremely small; so small as to be almost immeasurable; imperceptible.
Ví dụ Thực tế với 'Infinitesimal'
-
"The chances of winning the lottery are infinitesimal."
"Cơ hội trúng xổ số là vô cùng nhỏ."
-
"The risk of complications is infinitesimal."
"Nguy cơ biến chứng là vô cùng nhỏ."
-
"He has only an infinitesimal amount of patience."
"Anh ấy chỉ có một chút kiên nhẫn không đáng kể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Infinitesimal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: infinitesimal
- Adjective: infinitesimal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Infinitesimal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'infinitesimal' thường được dùng để mô tả những thứ nhỏ bé đến mức không đáng kể hoặc không có ảnh hưởng đáng kể. Nó nhấn mạnh sự nhỏ bé đến tột cùng. So với 'small', 'tiny', 'minute', 'infinitesimal' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về độ nhỏ bé, thường liên quan đến các khái niệm trừu tượng hoặc mang tính khoa học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'in', nó thường diễn tả sự có mặt của một lượng cực nhỏ trong một tổng thể lớn hơn (ví dụ, 'an infinitesimal amount in the total'). Khi dùng 'to', nó thường liên quan đến mức độ ảnh hưởng hoặc tầm quan trọng ('infinitesimal to the overall result').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Infinitesimal'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To measure the infinitesimal change, we need precise tools.
|
Để đo lường sự thay đổi vô cùng nhỏ, chúng ta cần các công cụ chính xác. |
| Phủ định |
It is important not to underestimate the infinitesimal impact of small actions.
|
Điều quan trọng là không đánh giá thấp tác động vô cùng nhỏ của những hành động nhỏ. |
| Nghi vấn |
Is it possible to quantify the infinitesimal difference between the two samples?
|
Có thể định lượng sự khác biệt vô cùng nhỏ giữa hai mẫu không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the chances of winning the lottery were infinitesimal.
|
Cô ấy nói rằng cơ hội trúng xổ số là vô cùng nhỏ. |
| Phủ định |
He told me that the amount of sugar he added was not infinitesimal.
|
Anh ấy nói với tôi rằng lượng đường anh ấy thêm vào không phải là vô cùng nhỏ. |
| Nghi vấn |
She asked if the difference between the two measurements was infinitesimal.
|
Cô ấy hỏi liệu sự khác biệt giữa hai phép đo có phải là vô cùng nhỏ hay không. |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chances of winning the lottery are going to be infinitesimal.
|
Cơ hội trúng xổ số sẽ là vô cùng nhỏ bé. |
| Phủ định |
The impact of that change is not going to be infinitesimal; it will be significant.
|
Tác động của sự thay đổi đó sẽ không hề nhỏ bé; nó sẽ rất đáng kể. |
| Nghi vấn |
Are they going to consider the infinitesimal details before making a decision?
|
Họ có xem xét đến những chi tiết cực kỳ nhỏ trước khi đưa ra quyết định không? |