(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ infinitesimal
C2

infinitesimal

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

vô cùng nhỏ cực kỳ nhỏ vô cùng bé nhỏ không đáng kể
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Infinitesimal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cực kỳ nhỏ; nhỏ đến mức gần như không thể đo lường được; không thể nhận thấy.

Definition (English Meaning)

Extremely small; so small as to be almost immeasurable; imperceptible.

Ví dụ Thực tế với 'Infinitesimal'

  • "The chances of winning the lottery are infinitesimal."

    "Cơ hội trúng xổ số là vô cùng nhỏ."

  • "The risk of complications is infinitesimal."

    "Nguy cơ biến chứng là vô cùng nhỏ."

  • "He has only an infinitesimal amount of patience."

    "Anh ấy chỉ có một chút kiên nhẫn không đáng kể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Infinitesimal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: infinitesimal
  • Adjective: infinitesimal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

minute(nhỏ xíu)
tiny(bé tí)
microscopic(vi mô, cực nhỏ)
negligible(không đáng kể)

Trái nghĩa (Antonyms)

enormous(to lớn)
huge(khổng lồ)
immense(bao la)

Từ liên quan (Related Words)

calculus(giải tích)
quantum(lượng tử)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Infinitesimal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'infinitesimal' thường được dùng để mô tả những thứ nhỏ bé đến mức không đáng kể hoặc không có ảnh hưởng đáng kể. Nó nhấn mạnh sự nhỏ bé đến tột cùng. So với 'small', 'tiny', 'minute', 'infinitesimal' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về độ nhỏ bé, thường liên quan đến các khái niệm trừu tượng hoặc mang tính khoa học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

Khi dùng 'in', nó thường diễn tả sự có mặt của một lượng cực nhỏ trong một tổng thể lớn hơn (ví dụ, 'an infinitesimal amount in the total'). Khi dùng 'to', nó thường liên quan đến mức độ ảnh hưởng hoặc tầm quan trọng ('infinitesimal to the overall result').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Infinitesimal'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To measure the infinitesimal change, we need precise tools.
Để đo lường sự thay đổi vô cùng nhỏ, chúng ta cần các công cụ chính xác.
Phủ định
It is important not to underestimate the infinitesimal impact of small actions.
Điều quan trọng là không đánh giá thấp tác động vô cùng nhỏ của những hành động nhỏ.
Nghi vấn
Is it possible to quantify the infinitesimal difference between the two samples?
Có thể định lượng sự khác biệt vô cùng nhỏ giữa hai mẫu không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the chances of winning the lottery were infinitesimal.
Cô ấy nói rằng cơ hội trúng xổ số là vô cùng nhỏ.
Phủ định
He told me that the amount of sugar he added was not infinitesimal.
Anh ấy nói với tôi rằng lượng đường anh ấy thêm vào không phải là vô cùng nhỏ.
Nghi vấn
She asked if the difference between the two measurements was infinitesimal.
Cô ấy hỏi liệu sự khác biệt giữa hai phép đo có phải là vô cùng nhỏ hay không.

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The chances of winning the lottery are going to be infinitesimal.
Cơ hội trúng xổ số sẽ là vô cùng nhỏ bé.
Phủ định
The impact of that change is not going to be infinitesimal; it will be significant.
Tác động của sự thay đổi đó sẽ không hề nhỏ bé; nó sẽ rất đáng kể.
Nghi vấn
Are they going to consider the infinitesimal details before making a decision?
Họ có xem xét đến những chi tiết cực kỳ nhỏ trước khi đưa ra quyết định không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)