(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ingenious
C1

ingenious

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thông minh khéo léo tinh xảo sáng tạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ingenious'

Giải nghĩa Tiếng Việt

(về người) rất thông minh và khéo léo, hoặc (về vật) được chế tạo hoặc thiết kế một cách thông minh

Definition (English Meaning)

(of a person) very intelligent and skillful, or (of a thing) cleverly made or designed

Ví dụ Thực tế với 'Ingenious'

  • "She came up with an ingenious solution to the problem."

    "Cô ấy đã nghĩ ra một giải pháp thông minh cho vấn đề."

  • "The movie's plot was ingenious and kept me guessing until the very end."

    "Cốt truyện của bộ phim rất thông minh và khiến tôi phải đoán cho đến phút cuối cùng."

  • "He devised an ingenious plan to escape from the prison."

    "Anh ta đã nghĩ ra một kế hoạch thông minh để trốn thoát khỏi nhà tù."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ingenious'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

clever(thông minh, khéo léo)
inventive(sáng tạo, có óc sáng kiến)
resourceful(tháo vát, tài giỏi)
imaginative(giàu trí tưởng tượng)

Trái nghĩa (Antonyms)

unimaginative(thiếu trí tưởng tượng)
unoriginal(không độc đáo)
stupid(ngu ngốc)

Từ liên quan (Related Words)

innovation(sự đổi mới)
invention(phát minh)
creativity(tính sáng tạo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kỹ thuật Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Ingenious'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "ingenious" thường được dùng để mô tả khả năng sáng tạo và thông minh trong việc giải quyết vấn đề hoặc tạo ra những điều mới mẻ. Nó nhấn mạnh sự khéo léo và độc đáo. Khác với "clever" (thông minh), "ingenious" hàm ý một mức độ sáng tạo và tinh xảo cao hơn. So với "brilliant" (xuất sắc), "ingenious" tập trung vào khả năng sáng tạo và thiết kế, trong khi "brilliant" mang ý nghĩa rộng hơn về trí tuệ và tài năng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in

"Ingenious at": Diễn tả sự khéo léo, thông minh trong một hoạt động, kỹ năng cụ thể. Ví dụ: He is ingenious at finding solutions to complex problems.
"Ingenious in": Diễn tả sự khéo léo, thông minh trong việc tạo ra hoặc thiết kế một cái gì đó. Ví dụ: She was ingenious in her approach to solving the puzzle.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ingenious'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)