(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ingloriously
C2

ingloriously

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách ô nhục một cách đáng hổ thẹn thảm hại nhục nhã
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ingloriously'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách ô nhục, đáng xấu hổ; không có vinh quang hoặc danh dự.

Definition (English Meaning)

In a dishonorable or shameful way; without glory or honor.

Ví dụ Thực tế với 'Ingloriously'

  • "The army retreated ingloriously after suffering heavy losses."

    "Đội quân rút lui một cách ô nhục sau khi chịu tổn thất nặng nề."

  • "His political career ended ingloriously after the scandal."

    "Sự nghiệp chính trị của ông ta kết thúc một cách ô nhục sau vụ bê bối."

  • "The team lost ingloriously, failing to score a single point."

    "Đội bóng thua một cách đáng hổ thẹn, không ghi được một điểm nào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ingloriously'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: ingloriously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dishonorably(một cách ô nhục, đáng xấu hổ)
shamefully(một cách đáng hổ thẹn)
ignominiously(một cách nhục nhã, đáng khinh)

Trái nghĩa (Antonyms)

gloriously(một cách vinh quang, vẻ vang)
honorably(một cách danh dự)
nobly(một cách cao thượng)

Từ liên quan (Related Words)

defeat(thất bại)
shame(sự xấu hổ)
failure(sự thất bại)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Lịch sử Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Ingloriously'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả một kết cục tồi tệ, một sự thất bại đáng hổ thẹn, hoặc một hành động không đáng tự hào. Khác với 'dishonorably', 'ingloriously' nhấn mạnh sự thiếu vắng vinh quang hơn là sự vi phạm đạo đức. So với 'shamefully', 'ingloriously' thường ám chỉ sự thất bại lớn hoặc sự sụp đổ công khai hơn là hành vi cá nhân đáng xấu hổ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ingloriously'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The general's career ended ingloriously: he was caught embezzling funds.
Sự nghiệp của vị tướng kết thúc một cách ô nhục: ông ta bị bắt vì biển thủ công quỹ.
Phủ định
The team didn't want to lose ingloriously: they fought until the very end, even though defeat was certain.
Đội không muốn thua một cách nhục nhã: họ đã chiến đấu đến cùng, ngay cả khi thất bại là chắc chắn.
Nghi vấn
Did the empire fall ingloriously: through corruption, infighting, and moral decay?
Đế chế sụp đổ một cách ô nhục phải không: thông qua tham nhũng, đấu đá nội bộ và suy đồi đạo đức?
(Vị trí vocab_tab4_inline)