(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inhospitality
C2

inhospitality

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự không hiếu khách sự thiếu thân thiện sự lạnh nhạt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inhospitality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự không hiếu khách; sự thiếu thân thiện; sự thiếu lòng mến khách.

Definition (English Meaning)

The quality or state of being inhospitable; unfriendliness; lack of hospitality.

Ví dụ Thực tế với 'Inhospitality'

  • "The inhospitality of the hotel staff made us feel unwelcome."

    "Sự không hiếu khách của nhân viên khách sạn khiến chúng tôi cảm thấy không được chào đón."

  • "His inhospitality towards strangers was well-known in the village."

    "Sự không hiếu khách của anh ta đối với người lạ là điều ai cũng biết trong làng."

  • "The inhospitality of the weather forced us to turn back."

    "Thời tiết khắc nghiệt đã buộc chúng tôi phải quay lại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inhospitality'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: inhospitality
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unfriendliness(sự không thân thiện)
unwelcome(sự không được chào đón)
discourtesy(sự bất lịch sự)

Trái nghĩa (Antonyms)

hospitality(sự hiếu khách)
friendliness(sự thân thiện)
welcome(sự chào đón)

Từ liên quan (Related Words)

rejection(sự từ chối)
exclusion(sự loại trừ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Inhospitality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Inhospitality nhấn mạnh sự thiếu vắng những hành vi và thái độ thân thiện, hiếu khách, trái ngược hoàn toàn với hospitality. Nó có thể biểu hiện qua việc từ chối giúp đỡ, đối xử lạnh nhạt, hoặc tạo ra một môi trường không thoải mái cho người khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inhospitality'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)