inhospitality
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inhospitality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự không hiếu khách; sự thiếu thân thiện; sự thiếu lòng mến khách.
Definition (English Meaning)
The quality or state of being inhospitable; unfriendliness; lack of hospitality.
Ví dụ Thực tế với 'Inhospitality'
-
"The inhospitality of the hotel staff made us feel unwelcome."
"Sự không hiếu khách của nhân viên khách sạn khiến chúng tôi cảm thấy không được chào đón."
-
"His inhospitality towards strangers was well-known in the village."
"Sự không hiếu khách của anh ta đối với người lạ là điều ai cũng biết trong làng."
-
"The inhospitality of the weather forced us to turn back."
"Thời tiết khắc nghiệt đã buộc chúng tôi phải quay lại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inhospitality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: inhospitality
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inhospitality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Inhospitality nhấn mạnh sự thiếu vắng những hành vi và thái độ thân thiện, hiếu khách, trái ngược hoàn toàn với hospitality. Nó có thể biểu hiện qua việc từ chối giúp đỡ, đối xử lạnh nhạt, hoặc tạo ra một môi trường không thoải mái cho người khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inhospitality'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.