(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inimical
C2

inimical

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có hại thù địch bất lợi không thân thiện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inimical'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khuynh hướng cản trở hoặc gây hại; không thân thiện; thù địch.

Definition (English Meaning)

Tending to obstruct or harm; unfriendly; hostile.

Ví dụ Thực tế với 'Inimical'

  • "The harsh working conditions were inimical to the health of the employees."

    "Điều kiện làm việc khắc nghiệt có hại cho sức khỏe của nhân viên."

  • "Laws inimical to economic growth should be repealed."

    "Các luật lệ có hại cho tăng trưởng kinh tế nên được bãi bỏ."

  • "His policies were seen as inimical to the interests of the working class."

    "Các chính sách của ông bị xem là có hại cho lợi ích của giai cấp công nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inimical'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: inimical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hostile(thù địch)
adverse(bất lợi)
detrimental(gây hại)
harmful(có hại)

Trái nghĩa (Antonyms)

favorable(thuận lợi)
friendly(thân thiện)
beneficial(có lợi)

Từ liên quan (Related Words)

pernicious(tai hại, nguy hiểm (thường ám chỉ tác động chậm nhưng gây tổn hại nghiêm trọng))
deleterious(có hại, độc hại (đặc biệt là đối với sức khỏe))

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Inimical'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'inimical' thường được dùng để mô tả những thứ, điều kiện, hoặc môi trường có tác động tiêu cực hoặc gây hại. Nó nhấn mạnh sự đối kháng và khả năng gây tổn hại. Thường mang sắc thái trang trọng hơn so với 'unfriendly' hoặc 'hostile'. Khác với 'detrimental' (có hại), 'inimical' nhấn mạnh đến tính chất đối kháng và không thân thiện hơn là chỉ đơn thuần gây ra tác hại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Khi đi với giới từ 'to', 'inimical' thể hiện sự gây hại hoặc không thân thiện đối với một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'inimical to health' (có hại cho sức khỏe).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inimical'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To consider his ideas inimical to the company's goals would be a mistake.
Việc coi những ý tưởng của anh ấy là có hại cho mục tiêu của công ty sẽ là một sai lầm.
Phủ định
It's important not to be inimical to new approaches, even if they seem risky.
Điều quan trọng là không được thù địch với những cách tiếp cận mới, ngay cả khi chúng có vẻ rủi ro.
Nghi vấn
Why would you want to be inimical to those who support you?
Tại sao bạn lại muốn thù địch với những người ủng hộ bạn?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His policies may be inimical to economic growth.
Các chính sách của ông ấy có thể gây bất lợi cho tăng trưởng kinh tế.
Phủ định
Such regulations shouldn't be inimical to small businesses.
Những quy định như vậy không nên gây bất lợi cho các doanh nghiệp nhỏ.
Nghi vấn
Could these changes be inimical to the environment?
Liệu những thay đổi này có thể gây bất lợi cho môi trường không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The harsh climate is inimical to most plant life.
Khí hậu khắc nghiệt có hại cho hầu hết các loài thực vật.
Phủ định
His policies are not inimical to economic growth.
Các chính sách của ông ấy không gây bất lợi cho tăng trưởng kinh tế.
Nghi vấn
Is that substance inimical to human health?
Chất đó có gây hại cho sức khỏe con người không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you are always inimical to new ideas, you will likely miss out on many opportunities.
Nếu bạn luôn thù địch với những ý tưởng mới, bạn có thể bỏ lỡ nhiều cơ hội.
Phủ định
If the political climate isn't inimical to foreign investment, the country will prosper.
Nếu môi trường chính trị không gây bất lợi cho đầu tư nước ngoài, đất nước sẽ thịnh vượng.
Nghi vấn
Will the project succeed if the funding is inimical to its original goals?
Liệu dự án có thành công nếu nguồn tài trợ gây bất lợi cho các mục tiêu ban đầu của nó?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the political climate weren't so inimical to foreign investment, our company would expand its operations there.
Nếu môi trường chính trị không quá bất lợi cho đầu tư nước ngoài, công ty chúng tôi sẽ mở rộng hoạt động ở đó.
Phủ định
If the supervisor didn't have such an inimical attitude towards teamwork, the project wouldn't face so many delays.
Nếu người giám sát không có thái độ thù địch với làm việc nhóm, dự án sẽ không gặp phải nhiều trì hoãn như vậy.
Nghi vấn
Would the company be more successful if market conditions weren't so inimical to new businesses?
Công ty có thành công hơn không nếu điều kiện thị trường không quá bất lợi cho các doanh nghiệp mới?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The harsh weather is going to be inimical to the crops this year.
Thời tiết khắc nghiệt sẽ gây bất lợi cho mùa màng năm nay.
Phủ định
The new regulations are not going to be inimical to small businesses.
Các quy định mới sẽ không gây bất lợi cho các doanh nghiệp nhỏ.
Nghi vấn
Is this policy going to be inimical to our long-term goals?
Chính sách này có gây bất lợi cho các mục tiêu dài hạn của chúng ta không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The harsh sunlight is inimical to the plants in my garden.
Ánh nắng gay gắt có hại cho cây trồng trong vườn của tôi.
Phủ định
He does not believe that competition is necessarily inimical to cooperation.
Anh ấy không tin rằng cạnh tranh nhất thiết là có hại cho sự hợp tác.
Nghi vấn
Is his attitude inimical to the team's success?
Thái độ của anh ấy có gây bất lợi cho thành công của đội không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the political climate weren't so inimical to progress.
Tôi ước rằng bầu không khí chính trị không quá bất lợi cho sự tiến bộ.
Phủ định
If only his attitude weren't so inimical to teamwork.
Ước gì thái độ của anh ấy không quá bất lợi cho làm việc nhóm.
Nghi vấn
I wish I knew why her comments were so inimical to his success.
Tôi ước tôi biết tại sao những bình luận của cô ấy lại bất lợi cho thành công của anh ấy đến vậy.
(Vị trí vocab_tab4_inline)