(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ iniquitous
C2

iniquitous

adjective

Nghĩa tiếng Việt

vô đạo đức bất công tàn bạo độc ác sai trái trắng trợn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Iniquitous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

vô đạo đức, bất công trắng trợn, tàn ác

Definition (English Meaning)

grossly unfair and morally wrong; wicked

Ví dụ Thực tế với 'Iniquitous'

  • "The iniquitous laws of the regime oppressed the people."

    "Những đạo luật vô đạo đức của chế độ áp bức người dân."

  • "The judge denounced the iniquitous nature of the crime."

    "Vị thẩm phán lên án bản chất vô đạo đức của tội ác."

  • "The iniquitous system exploited the poor and vulnerable."

    "Hệ thống vô đạo đức đã bóc lột người nghèo và dễ bị tổn thương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Iniquitous'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: iniquitous
  • Adverb: iniquitously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

wicked(xấu xa, tồi tệ)
evil(ác độc)
unjust(bất công)
immoral(vô đạo đức)
nefarious(bất lương, tồi tệ)

Trái nghĩa (Antonyms)

righteous(chính trực, công bằng)
just(công bằng)
moral(có đạo đức)
virtuous(đức hạnh)

Từ liên quan (Related Words)

tyranny(chế độ chuyên chế, độc tài)
corruption(sự tham nhũng)
oppression(sự áp bức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Iniquitous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'iniquitous' nhấn mạnh sự bất công, tàn ác và trái đạo đức một cách nghiêm trọng. Nó thường được dùng để mô tả những hành động, hệ thống hoặc chính sách vô cùng sai trái và gây tổn hại lớn. Khác với 'unjust' (bất công) mang nghĩa chung chung hơn, 'iniquitous' thể hiện mức độ xấu xa cao hơn và có tính chất lên án mạnh mẽ hơn. So với 'wicked' (xấu xa), 'iniquitous' thường liên quan đến hệ thống hoặc thể chế hơn là hành động cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi sử dụng với giới từ 'in', thường chỉ sự liên quan hoặc là một phần của điều gì đó vô đạo đức: 'The iniquitous practices in the company led to its downfall.' (Những hành vi vô đạo đức trong công ty đã dẫn đến sự sụp đổ của nó).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Iniquitous'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had known about the iniquitous practices occurring in the factory, they would act to stop them now.
Nếu công ty đã biết về những hành vi bất chính đang diễn ra trong nhà máy, thì bây giờ họ sẽ hành động để ngăn chặn chúng.
Phủ định
If the government weren't so lenient on corruption, they wouldn't have allowed such iniquitous deals to have been made.
Nếu chính phủ không quá khoan dung với tham nhũng, thì họ đã không cho phép những giao dịch bất chính như vậy được thực hiện.
Nghi vấn
If the judge had not been bribed, would the iniquitously convicted man be free now?
Nếu vị thẩm phán không bị hối lộ, thì người đàn ông bị kết án một cách bất công có lẽ đã được tự do rồi phải không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dictator's policies were iniquitous and oppressive.
Các chính sách của nhà độc tài rất bất công và áp bức.
Phủ định
Seldom had I witnessed such an iniquitously biased trial as the one that day.
Hiếm khi tôi chứng kiến một phiên tòa thiên vị một cách bất công như phiên tòa hôm đó.
Nghi vấn
Should such iniquitous practices continue, what future awaits us?
Nếu những hành vi bất công như vậy tiếp tục, tương lai nào đang chờ đợi chúng ta?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The iniquitous king exploited his people for personal gain.
Vị vua tàn bạo đã bóc lột người dân của mình để tư lợi.
Phủ định
Why wasn't the iniquitous law repealed sooner?
Tại sao luật bất công đó không bị bãi bỏ sớm hơn?
Nghi vấn
How iniquitously did the company treat its employees?
Công ty đã đối xử bất công với nhân viên của mình đến mức nào?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The boss's iniquitous decision led to the company's downfall.
Quyết định bất công của ông chủ đã dẫn đến sự sụp đổ của công ty.
Phủ định
The lawyer's iniquitously crafted defense did not convince the jury of his client's innocence.
Lời bào chữa được soạn thảo một cách bất công của luật sư đã không thuyết phục được bồi thẩm đoàn về sự vô tội của thân chủ.
Nghi vấn
Was the citizens' iniquitous treatment by the government the cause of the revolution?
Liệu sự đối xử bất công của chính phủ đối với người dân có phải là nguyên nhân của cuộc cách mạng?
(Vị trí vocab_tab4_inline)