innermost thoughts
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Innermost thoughts'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những suy nghĩ thầm kín, sâu sắc nhất mà một người có.
Definition (English Meaning)
The most private and deeply felt thoughts that a person has.
Ví dụ Thực tế với 'Innermost thoughts'
-
"She hesitated to share her innermost thoughts with anyone."
"Cô ấy ngần ngại chia sẻ những suy nghĩ thầm kín nhất của mình với bất kỳ ai."
-
"The diary revealed her innermost thoughts and desires."
"Cuốn nhật ký tiết lộ những suy nghĩ và mong muốn thầm kín nhất của cô ấy."
-
"It's difficult to know someone's innermost thoughts without deep conversation."
"Thật khó để biết những suy nghĩ thầm kín nhất của một người mà không có một cuộc trò chuyện sâu sắc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Innermost thoughts'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: innermost (tính từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Innermost thoughts'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những suy nghĩ mà một người giữ kín cho riêng mình, thường liên quan đến cảm xúc, mong muốn, hoặc bí mật cá nhân. Nó nhấn mạnh tính riêng tư và sâu sắc của những suy nghĩ đó. So với 'thoughts', 'innermost thoughts' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự riêng tư và cảm xúc sâu lắng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'innermost thoughts about the future' (những suy nghĩ thầm kín về tương lai); 'innermost thoughts on religion' (những suy nghĩ thầm kín về tôn giáo). Giới từ 'about' và 'on' dùng để chỉ chủ đề của những suy nghĩ đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Innermost thoughts'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.