(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ innermost thoughts
C1

innermost thoughts

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tâm tư sâu kín những suy nghĩ thầm kín nhất nỗi lòng sâu kín
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Innermost thoughts'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những suy nghĩ thầm kín, sâu sắc nhất mà một người có.

Definition (English Meaning)

The most private and deeply felt thoughts that a person has.

Ví dụ Thực tế với 'Innermost thoughts'

  • "She hesitated to share her innermost thoughts with anyone."

    "Cô ấy ngần ngại chia sẻ những suy nghĩ thầm kín nhất của mình với bất kỳ ai."

  • "The diary revealed her innermost thoughts and desires."

    "Cuốn nhật ký tiết lộ những suy nghĩ và mong muốn thầm kín nhất của cô ấy."

  • "It's difficult to know someone's innermost thoughts without deep conversation."

    "Thật khó để biết những suy nghĩ thầm kín nhất của một người mà không có một cuộc trò chuyện sâu sắc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Innermost thoughts'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: innermost (tính từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

deepest thoughts(những suy nghĩ sâu sắc nhất)
private thoughts(những suy nghĩ riêng tư)

Trái nghĩa (Antonyms)

superficial thoughts(những suy nghĩ hời hợt)
public opinion(ý kiến công chúng)

Từ liên quan (Related Words)

feelings(cảm xúc)
secrets(bí mật)
introspection(sự tự vấn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Innermost thoughts'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những suy nghĩ mà một người giữ kín cho riêng mình, thường liên quan đến cảm xúc, mong muốn, hoặc bí mật cá nhân. Nó nhấn mạnh tính riêng tư và sâu sắc của những suy nghĩ đó. So với 'thoughts', 'innermost thoughts' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự riêng tư và cảm xúc sâu lắng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about on

Ví dụ: 'innermost thoughts about the future' (những suy nghĩ thầm kín về tương lai); 'innermost thoughts on religion' (những suy nghĩ thầm kín về tôn giáo). Giới từ 'about' và 'on' dùng để chỉ chủ đề của những suy nghĩ đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Innermost thoughts'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)