inordinately
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inordinately'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ở một mức độ lớn bất thường hoặc không cân đối; quá mức.
Definition (English Meaning)
To an unusually or disproportionately large degree; excessively.
Ví dụ Thực tế với 'Inordinately'
-
"The project took an inordinately long time to complete."
"Dự án mất một khoảng thời gian quá dài để hoàn thành."
-
"He was inordinately proud of his accomplishments."
"Anh ta vô cùng tự hào về những thành tựu của mình."
-
"The cost of the repairs was inordinately high."
"Chi phí sửa chữa cao một cách bất thường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inordinately'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: inordinately
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inordinately'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'inordinately' nhấn mạnh mức độ vượt quá giới hạn thông thường, gây ra sự bất cân xứng hoặc không hợp lý. So với 'excessively', 'inordinately' mang tính trang trọng hơn và thường được dùng để diễn tả sự thái quá về số lượng, kích thước hoặc tầm quan trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inordinately'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The project, which required inordinately detailed planning, was ultimately a success.
|
Dự án, đòi hỏi việc lập kế hoạch chi tiết quá mức, cuối cùng đã thành công. |
| Phủ định |
The presentation, which he had prepared, was not inordinately long, so everyone stayed focused.
|
Bài thuyết trình mà anh ấy đã chuẩn bị không quá dài, vì vậy mọi người đều tập trung. |
| Nghi vấn |
Is this the report, which was inordinately praised by the manager, that you were talking about?
|
Đây có phải là báo cáo, được người quản lý khen ngợi quá mức, mà bạn đã nói đến không? |