insentience
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insentience'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái không có tri giác; thiếu ý thức hoặc nhận thức; tình trạng không cảm nhận hoặc tri giác được.
Definition (English Meaning)
The state of being without sentience; lack of consciousness or awareness; the condition of not feeling or perceiving.
Ví dụ Thực tế với 'Insentience'
-
"The rock possesses insentience, incapable of feeling pain or joy."
"Hòn đá sở hữu sự vô tri, không có khả năng cảm nhận nỗi đau hay niềm vui."
-
"The robot's insentience makes it an ideal tool for dangerous tasks."
"Sự vô tri của robot làm cho nó trở thành một công cụ lý tưởng cho các nhiệm vụ nguy hiểm."
-
"The debate revolves around whether artificial intelligence can truly overcome insentience."
"Cuộc tranh luận xoay quanh việc liệu trí tuệ nhân tạo có thực sự vượt qua được sự vô tri hay không."
Từ loại & Từ liên quan của 'Insentience'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: insentience
- Adjective: insentient
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Insentience'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'insentience' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh triết học, sinh học hoặc y học để mô tả trạng thái của vật thể vô tri, hoặc trạng thái mất ý thức của một sinh vật sống. Nó nhấn mạnh sự vắng mặt hoàn toàn của khả năng cảm nhận hoặc trải nghiệm thế giới xung quanh. Khác với 'unconsciousness' (bất tỉnh), 'insentience' thường ám chỉ một tình trạng vốn có chứ không phải là tạm thời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Insentience'
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists have been studying insentience in plants to understand their fundamental processes.
|
Các nhà khoa học đã và đang nghiên cứu sự vô tri giác ở thực vật để hiểu các quá trình cơ bản của chúng. |
| Phủ định |
The philosopher hasn't been arguing that all animals have been experiencing complete insentience; he believes some possess basic awareness.
|
Nhà triết học đã không tranh luận rằng tất cả động vật đều trải qua sự vô tri giác hoàn toàn; ông tin rằng một số loài sở hữu nhận thức cơ bản. |
| Nghi vấn |
Has the debate been focusing on whether AI has been exhibiting insentient responses or true understanding?
|
Cuộc tranh luận có đang tập trung vào việc liệu AI có đang thể hiện các phản ứng vô tri giác hay sự hiểu biết thực sự hay không? |