(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ insentience
C2

insentience

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự vô tri tình trạng vô tri khả năng không cảm nhận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insentience'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái không có tri giác; thiếu ý thức hoặc nhận thức; tình trạng không cảm nhận hoặc tri giác được.

Definition (English Meaning)

The state of being without sentience; lack of consciousness or awareness; the condition of not feeling or perceiving.

Ví dụ Thực tế với 'Insentience'

  • "The rock possesses insentience, incapable of feeling pain or joy."

    "Hòn đá sở hữu sự vô tri, không có khả năng cảm nhận nỗi đau hay niềm vui."

  • "The robot's insentience makes it an ideal tool for dangerous tasks."

    "Sự vô tri của robot làm cho nó trở thành một công cụ lý tưởng cho các nhiệm vụ nguy hiểm."

  • "The debate revolves around whether artificial intelligence can truly overcome insentience."

    "Cuộc tranh luận xoay quanh việc liệu trí tuệ nhân tạo có thực sự vượt qua được sự vô tri hay không."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Insentience'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: insentience
  • Adjective: insentient
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unconsciousness(sự bất tỉnh, sự vô thức)
insensibility(sự mất cảm giác, sự vô cảm)

Trái nghĩa (Antonyms)

sentience(tri giác, khả năng cảm nhận)
consciousness(ý thức, sự nhận thức)

Từ liên quan (Related Words)

vegetative state(trạng thái thực vật)
coma(hôn mê)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Sinh học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Insentience'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'insentience' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh triết học, sinh học hoặc y học để mô tả trạng thái của vật thể vô tri, hoặc trạng thái mất ý thức của một sinh vật sống. Nó nhấn mạnh sự vắng mặt hoàn toàn của khả năng cảm nhận hoặc trải nghiệm thế giới xung quanh. Khác với 'unconsciousness' (bất tỉnh), 'insentience' thường ám chỉ một tình trạng vốn có chứ không phải là tạm thời.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Insentience'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists have been studying insentience in plants to understand their fundamental processes.
Các nhà khoa học đã và đang nghiên cứu sự vô tri giác ở thực vật để hiểu các quá trình cơ bản của chúng.
Phủ định
The philosopher hasn't been arguing that all animals have been experiencing complete insentience; he believes some possess basic awareness.
Nhà triết học đã không tranh luận rằng tất cả động vật đều trải qua sự vô tri giác hoàn toàn; ông tin rằng một số loài sở hữu nhận thức cơ bản.
Nghi vấn
Has the debate been focusing on whether AI has been exhibiting insentient responses or true understanding?
Cuộc tranh luận có đang tập trung vào việc liệu AI có đang thể hiện các phản ứng vô tri giác hay sự hiểu biết thực sự hay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)