(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inspirational
C1

inspirational

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

truyền cảm hứng gợi cảm hứng khích lệ có tính chất khích lệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inspirational'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Truyền cảm hứng, gợi cảm hứng, mang tính khích lệ.

Definition (English Meaning)

Providing or showing creative or spiritual inspiration.

Ví dụ Thực tế với 'Inspirational'

  • "He gave an inspirational speech that motivated the entire team."

    "Anh ấy đã có một bài phát biểu đầy cảm hứng, thúc đẩy toàn bộ đội."

  • "She is an inspirational figure for many young women."

    "Cô ấy là một hình mẫu truyền cảm hứng cho nhiều phụ nữ trẻ."

  • "His inspirational leadership helped the company overcome many challenges."

    "Khả năng lãnh đạo đầy cảm hứng của anh ấy đã giúp công ty vượt qua nhiều thử thách."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inspirational'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: inspire
  • Adjective: inspirational
  • Adverb: inspirationally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

motivational(có tính chất động viên, thúc đẩy)
uplifting(nâng cao tinh thần, phấn chấn)
stimulating(kích thích, khuyến khích)

Trái nghĩa (Antonyms)

discouraging(gây nản lòng)
uninspiring(không truyền cảm hứng)

Từ liên quan (Related Words)

motivation(động lực)
creativity(sự sáng tạo)
leadership(khả năng lãnh đạo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Inspirational'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'inspirational' thường được dùng để mô tả những người, vật, hoặc sự kiện có khả năng khơi gợi cảm xúc tích cực, động lực và sự sáng tạo ở người khác. Nó khác với 'inspiring' ở chỗ 'inspirational' nhấn mạnh vào khả năng của đối tượng truyền cảm hứng một cách liên tục và mạnh mẽ, trong khi 'inspiring' có thể chỉ là một khoảnh khắc cảm hứng nhất thời. Ví dụ, một bài phát biểu 'inspiring' có thể khơi dậy cảm hứng ngay lúc đó, nhưng một nhà lãnh đạo 'inspirational' có thể duy trì động lực của nhóm trong thời gian dài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

'Inspirational to': được truyền cảm hứng cho ai đó. Ví dụ: 'The teacher was inspirational to her students.' ('Người giáo viên truyền cảm hứng cho học sinh của cô ấy.') 'Inspirational for': truyền cảm hứng để làm gì. Ví dụ: 'This book is inspirational for young writers.' ('Cuốn sách này truyền cảm hứng cho các nhà văn trẻ.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inspirational'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Finding inspirational stories encourages me to pursue my dreams.
Tìm kiếm những câu chuyện đầy cảm hứng khuyến khích tôi theo đuổi ước mơ của mình.
Phủ định
Not listening to inspirational speakers is something I regret.
Không lắng nghe những diễn giả truyền cảm hứng là điều tôi hối tiếc.
Nghi vấn
Is watching inspirational movies your way of relaxing after a long day?
Xem những bộ phim đầy cảm hứng có phải là cách bạn thư giãn sau một ngày dài không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His speech was inspirational, and the audience was deeply moved by his words.
Bài phát biểu của anh ấy đầy cảm hứng, và khán giả đã vô cùng xúc động trước những lời nói của anh ấy.
Phủ định
Although the speaker tried to inspire the crowd, his words lacked passion, and his efforts were ultimately unsuccessful.
Mặc dù diễn giả đã cố gắng truyền cảm hứng cho đám đông, nhưng lời nói của anh ta thiếu nhiệt huyết, và những nỗ lực của anh ta cuối cùng đã không thành công.
Nghi vấn
Considering her dedication, her perseverance, and her positive attitude, isn't it clear that she is an inspiration to us all?
Xem xét sự cống hiến, sự kiên trì và thái độ tích cực của cô ấy, chẳng phải rõ ràng là cô ấy là một nguồn cảm hứng cho tất cả chúng ta sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)