instrumentalist
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Instrumentalist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người chơi nhạc cụ, đặc biệt là một cách chuyên nghiệp.
Definition (English Meaning)
A person who plays a musical instrument, especially as a profession.
Ví dụ Thực tế với 'Instrumentalist'
-
"The orchestra was filled with talented instrumentalists."
"Dàn nhạc chứa đầy những người chơi nhạc cụ tài năng."
-
"She is a skilled instrumentalist, proficient in both piano and violin."
"Cô ấy là một người chơi nhạc cụ điêu luyện, thành thạo cả piano và violin."
-
"The jazz club featured several talented instrumentalists each night."
"Câu lạc bộ nhạc jazz có sự góp mặt của một vài người chơi nhạc cụ tài năng mỗi đêm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Instrumentalist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: instrumentalist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Instrumentalist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những nhạc sĩ có kỹ năng chơi nhạc cụ điêu luyện, có thể biểu diễn solo hoặc trong một dàn nhạc, ban nhạc. Nó nhấn mạnh vào khả năng thực hành và kỹ thuật chơi nhạc cụ của người đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Instrumentalist'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By this time next year, she will be becoming an accomplished instrumentalist.
|
Vào thời điểm này năm sau, cô ấy sẽ đang trở thành một người chơi nhạc cụ tài ba. |
| Phủ định |
He won't be remaining an instrumentalist for much longer; he's retiring next month.
|
Anh ấy sẽ không còn là một người chơi nhạc cụ trong thời gian dài nữa; anh ấy sẽ nghỉ hưu vào tháng tới. |
| Nghi vấn |
Will they be hiring a new instrumentalist for the orchestra next season?
|
Họ có đang thuê một người chơi nhạc cụ mới cho dàn nhạc vào mùa tới không? |