(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ integrationism
C2

integrationism

noun

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa hội nhập sự hội nhập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Integrationism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lý thuyết hoặc chính sách nhấn mạnh sự pha trộn hoặc thống nhất các nhóm, hệ thống hoặc ý tưởng khác nhau.

Definition (English Meaning)

A theory or policy emphasizing the blending or unification of different groups, systems, or ideas.

Ví dụ Thực tế với 'Integrationism'

  • "Integrationism in linguistics challenges the traditional view of language as a self-contained system."

    "Chủ nghĩa hội nhập trong ngôn ngữ học thách thức quan điểm truyền thống về ngôn ngữ như một hệ thống khép kín."

  • "The integrationism policy aimed to reduce social inequalities."

    "Chính sách hội nhập nhằm mục đích giảm bất bình đẳng xã hội."

  • "Integrationism emphasizes the importance of context in linguistic analysis."

    "Chủ nghĩa hội nhập nhấn mạnh tầm quan trọng của bối cảnh trong phân tích ngôn ngữ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Integrationism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: integrationism
  • Adjective: integrationist
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unification(sự thống nhất)
assimilation(sự đồng hóa)
incorporation(sự sáp nhập)

Trái nghĩa (Antonyms)

segregation(sự phân biệt)
separation(sự tách biệt)
isolationism(chủ nghĩa biệt lập)

Từ liên quan (Related Words)

globalization(toàn cầu hóa)
multiculturalism(đa văn hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Chính trị Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Integrationism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ngôn ngữ học, 'integrationism' đặc biệt đề cập đến một lý thuyết về ngôn ngữ bác bỏ quan điểm rằng ngôn ngữ có thể được nghiên cứu một cách độc lập với bối cảnh xã hội và lịch sử của nó. Nó nhấn mạnh vai trò của các hành động giao tiếp cá nhân trong việc tạo ra ý nghĩa ngôn ngữ. Trong các lĩnh vực khác, nó có thể đề cập đến sự hội nhập kinh tế, xã hội hoặc chính trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of into

'Integrationism of' thường đề cập đến quá trình kết hợp các yếu tố khác nhau để tạo thành một tổng thể gắn kết. Ví dụ: 'integrationism of various cultures'. 'Integrationism into' thường đề cập đến việc một yếu tố trở thành một phần của một hệ thống hoặc nhóm lớn hơn. Ví dụ: 'integrationism into the European Union'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Integrationism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)