(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intellectual giftedness
C2

intellectual giftedness

noun

Nghĩa tiếng Việt

năng khiếu trí tuệ trí tuệ vượt trội tài năng trí tuệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intellectual giftedness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự sở hữu những khả năng trí tuệ vượt trội; trí thông minh tổng quát đặc biệt hoặc năng khiếu học thuật cụ thể.

Definition (English Meaning)

The possession of outstanding intellectual abilities; exceptional general intelligence or specific academic aptitude.

Ví dụ Thực tế với 'Intellectual giftedness'

  • "Programs are designed to identify and support children with intellectual giftedness."

    "Các chương trình được thiết kế để xác định và hỗ trợ trẻ em có năng khiếu trí tuệ."

  • "The assessment aims to determine the level of intellectual giftedness in students."

    "Đánh giá nhằm mục đích xác định mức độ năng khiếu trí tuệ ở học sinh."

  • "Providing resources for children with intellectual giftedness is crucial for their development."

    "Cung cấp nguồn lực cho trẻ em có năng khiếu trí tuệ là rất quan trọng cho sự phát triển của chúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intellectual giftedness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: giftedness
  • Adjective: intellectual, gifted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

intellectual talent(tài năng trí tuệ)
high intelligence(trí thông minh cao)

Trái nghĩa (Antonyms)

intellectual disability(khuyết tật trí tuệ)
low intelligence(trí thông minh thấp)

Từ liên quan (Related Words)

aptitude(năng khiếu, khả năng)
talent(tài năng)
intelligence(trí thông minh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Intellectual giftedness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này đề cập đến mức độ thông minh và khả năng nhận thức vượt trội so với mức trung bình của một người. Nó không chỉ đơn thuần là 'thông minh' mà còn bao hàm sự xuất sắc và tiềm năng phát triển vượt bậc trong các lĩnh vực trí tuệ. Khác với 'intelligence' (trí thông minh) chỉ đơn thuần là khả năng học hỏi và giải quyết vấn đề, 'intellectual giftedness' nhấn mạnh đến sự vượt trội và tiềm năng sáng tạo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intellectual giftedness'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To nurture intellectual giftedness requires a specialized educational approach.
Để nuôi dưỡng năng khiếu trí tuệ đòi hỏi một phương pháp giáo dục chuyên biệt.
Phủ định
It is important not to underestimate the challenges that gifted children face.
Điều quan trọng là không được đánh giá thấp những thử thách mà trẻ em có năng khiếu phải đối mặt.
Nghi vấn
Why is it important to identify intellectual giftedness early?
Tại sao việc xác định năng khiếu trí tuệ sớm lại quan trọng?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had intellectual giftedness, she would attend a specialized school for advanced learners.
Nếu cô ấy có năng khiếu trí tuệ, cô ấy sẽ theo học một trường chuyên biệt dành cho học sinh nâng cao.
Phủ định
If he weren't gifted, he wouldn't be able to solve such complex problems so quickly.
Nếu anh ấy không có năng khiếu, anh ấy đã không thể giải quyết những vấn đề phức tạp như vậy một cách nhanh chóng.
Nghi vấn
Would they provide more resources if the child displayed intellectual giftedness?
Liệu họ có cung cấp thêm tài nguyên nếu đứa trẻ thể hiện năng khiếu trí tuệ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)