intently
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intently'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách tập trung cao độ hoặc hăng hái.
Definition (English Meaning)
With great concentration or eagerness.
Ví dụ Thực tế với 'Intently'
-
"She listened intently to the speaker."
"Cô ấy lắng nghe diễn giả một cách chăm chú."
-
"He stared intently at the screen."
"Anh ấy nhìn chằm chằm vào màn hình một cách chăm chú."
-
"The dog watched intently as I prepared its food."
"Con chó theo dõi một cách chăm chú khi tôi chuẩn bị thức ăn cho nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intently'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: intently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intently'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả hành động quan sát, lắng nghe, hoặc làm việc với sự chú ý và quyết tâm cao. Khác với 'attentively' (chú ý), 'intently' nhấn mạnh sự tập trung cao độ, đôi khi đến mức quên đi xung quanh. So với 'eagerly' (háo hức), 'intently' tập trung vào sự tập trung hơn là cảm xúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intently'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.