(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intently
C1

intently

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách chăm chú một cách tập trung hết sức chăm chú chăm chăm dán mắt vào
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intently'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách tập trung cao độ hoặc hăng hái.

Definition (English Meaning)

With great concentration or eagerness.

Ví dụ Thực tế với 'Intently'

  • "She listened intently to the speaker."

    "Cô ấy lắng nghe diễn giả một cách chăm chú."

  • "He stared intently at the screen."

    "Anh ấy nhìn chằm chằm vào màn hình một cách chăm chú."

  • "The dog watched intently as I prepared its food."

    "Con chó theo dõi một cách chăm chú khi tôi chuẩn bị thức ăn cho nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intently'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: intently
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

attentively(chăm chú)
earnestly(nghiêm túc, tha thiết)
closely(sát sao, kỹ lưỡng)

Trái nghĩa (Antonyms)

carelessly(cẩu thả)
inattentively(lơ đãng)
distractedly(xao nhãng)

Từ liên quan (Related Words)

focus(sự tập trung)
concentration(sự tập trung cao độ)
absorption(sự mải mê)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Intently'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả hành động quan sát, lắng nghe, hoặc làm việc với sự chú ý và quyết tâm cao. Khác với 'attentively' (chú ý), 'intently' nhấn mạnh sự tập trung cao độ, đôi khi đến mức quên đi xung quanh. So với 'eagerly' (háo hức), 'intently' tập trung vào sự tập trung hơn là cảm xúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intently'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)