(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ interastral
C2

interastral

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

giữa các ngôi sao liên sao (trong ngữ cảnh cụ thể)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interastral'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nằm hoặc xảy ra giữa các ngôi sao.

Definition (English Meaning)

Situated or occurring between the stars.

Ví dụ Thực tế với 'Interastral'

  • "The interastral medium is filled with sparse gas and dust."

    "Môi trường giữa các ngôi sao chứa đầy khí và bụi loãng."

  • "Scientists are studying the composition of interastral space."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu thành phần của không gian giữa các ngôi sao."

  • "Interastral dust absorbs and scatters starlight."

    "Bụi giữa các ngôi sao hấp thụ và tán xạ ánh sáng sao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Interastral'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: interastral
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

interstellar(giữa các vì sao)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

astronomy(thiên văn học)
galaxy(thiên hà)
star(ngôi sao)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thiên văn học/Vũ trụ học

Ghi chú Cách dùng 'Interastral'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'interastral' thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học và kỹ thuật, đặc biệt là khi thảo luận về môi trường không gian giữa các ngôi sao. Nó nhấn mạnh vị trí hoặc bản chất của một thứ gì đó nằm giữa các ngôi sao, chứ không phải trên hoặc gần một ngôi sao cụ thể. Nó khác với 'interstellar' (giữa các hệ sao), vì 'interastral' đề cập đến khoảng cách giữa các ngôi sao riêng lẻ trong cùng một thiên hà hoặc hệ sao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in between

Khi sử dụng 'in', nó thường mô tả một vật thể hoặc hiện tượng tồn tại trong không gian giữa các ngôi sao (ví dụ: 'dust in the interastral medium'). Khi sử dụng 'between', nó thường nhấn mạnh vị trí tương đối của hai hoặc nhiều vật thể so với các ngôi sao (ví dụ: 'the distance between stars, an interastral gap').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Interastral'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The research team had discovered interastral particles before they published their findings.
Đội ngũ nghiên cứu đã khám phá ra các hạt liên sao trước khi họ công bố các phát hiện của mình.
Phủ định
The probe had not traveled into interastral space before its communication systems failed.
Tàu thăm dò đã không di chuyển vào không gian liên sao trước khi hệ thống liên lạc của nó bị hỏng.
Nghi vấn
Had the astronomer theorized about interastral travel before the first spaceship was invented?
Nhà thiên văn học đã từng đưa ra giả thuyết về du hành liên sao trước khi tàu vũ trụ đầu tiên được phát minh ra phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)