interject
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interject'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nói xen vào một cách đột ngột, đặc biệt là để ngắt lời.
Definition (English Meaning)
To say something abruptly, especially as an interruption.
Ví dụ Thực tế với 'Interject'
-
"She interjected a question into the conversation."
"Cô ấy xen ngang một câu hỏi vào cuộc trò chuyện."
-
"I wish you wouldn't interject all the time."
"Tôi ước gì bạn đừng ngắt lời mọi lúc như vậy."
-
"“That's a lie!” he interjected."
"“Đó là một lời nói dối!” anh ta xen vào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Interject'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: interject
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Interject'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'interject' thường mang ý nghĩa ngắt lời một cách bất ngờ hoặc không được hoan nghênh. Nó khác với 'interrupt' ở chỗ nhấn mạnh vào sự ngắn gọn và đột ngột của lời nói xen vào. 'Interject' cũng có thể mang sắc thái làm gián đoạn một cách mạnh mẽ hơn, mang tính tranh luận hoặc phản đối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng với giới từ 'with', nó thường mô tả cảm xúc hoặc ý định khi nói xen vào. Ví dụ: 'He interjected with anger.' (Anh ta xen vào với sự tức giận.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Interject'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I avoid interjecting during important meetings to maintain a professional environment.
|
Tôi tránh việc chen ngang trong các cuộc họp quan trọng để duy trì một môi trường chuyên nghiệp. |
| Phủ định |
She doesn't enjoy interjecting because she prefers to listen attentively.
|
Cô ấy không thích ngắt lời vì cô ấy thích lắng nghe chăm chú hơn. |
| Nghi vấn |
Do you mind interjecting if you have a crucial piece of information?
|
Bạn có ngại ngắt lời nếu bạn có một thông tin quan trọng không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He often interjects during meetings with irrelevant comments.
|
Anh ấy thường ngắt lời trong các cuộc họp bằng những bình luận không liên quan. |
| Phủ định |
She didn't interject her opinion because she was too shy.
|
Cô ấy đã không chen ngang ý kiến của mình vì cô ấy quá ngại ngùng. |
| Nghi vấn |
Did he interject anything when the manager was talking?
|
Anh ấy có chen ngang gì khi người quản lý đang nói không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He interjected his opinion into the conversation, didn't he?
|
Anh ấy đã xen ngang ý kiến của mình vào cuộc trò chuyện, phải không? |
| Phủ định |
She didn't interject at all during the meeting, did she?
|
Cô ấy đã không hề xen ngang vào cuộc họp, phải không? |
| Nghi vấn |
You won't interject again, will you?
|
Bạn sẽ không xen ngang nữa, phải không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will interject her opinion during the meeting tomorrow.
|
Cô ấy sẽ xen ngang ý kiến của mình trong cuộc họp vào ngày mai. |
| Phủ định |
They are not going to interject any questions until the presentation is over.
|
Họ sẽ không ngắt lời bằng bất kỳ câu hỏi nào cho đến khi bài thuyết trình kết thúc. |
| Nghi vấn |
Will he interject again if he disagrees with the proposal?
|
Liệu anh ấy có xen vào lần nữa nếu anh ấy không đồng ý với đề xuất không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is interjecting comments during the presentation.
|
Cô ấy đang xen ngang các bình luận trong suốt buổi thuyết trình. |
| Phủ định |
They are not interjecting their opinions into the discussion.
|
Họ không xen ngang ý kiến của mình vào cuộc thảo luận. |
| Nghi vấn |
Are you interjecting a question at this moment?
|
Bạn có đang xen ngang một câu hỏi vào lúc này không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has interjected several times during the meeting to offer helpful suggestions.
|
Cô ấy đã ngắt lời vài lần trong cuộc họp để đưa ra những gợi ý hữu ích. |
| Phủ định |
I haven't interjected in a conversation that intensely before.
|
Tôi chưa từng ngắt lời trong một cuộc trò chuyện nào mãnh liệt đến vậy trước đây. |
| Nghi vấn |
Has he interjected his opinion into the discussion yet?
|
Anh ấy đã xen ngang ý kiến của mình vào cuộc thảo luận chưa? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She often interjects during meetings to clarify points.
|
Cô ấy thường ngắt lời trong các cuộc họp để làm rõ các điểm. |
| Phủ định |
He doesn't interject unless he has something important to add.
|
Anh ấy không ngắt lời trừ khi anh ấy có điều gì quan trọng để nói thêm. |
| Nghi vấn |
Do you interject when you disagree with someone's opinion?
|
Bạn có ngắt lời khi bạn không đồng ý với ý kiến của ai đó không? |