(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ interject
C1

interject

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

xen vào ngắt lời chen ngang
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interject'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nói xen vào một cách đột ngột, đặc biệt là để ngắt lời.

Definition (English Meaning)

To say something abruptly, especially as an interruption.

Ví dụ Thực tế với 'Interject'

  • "She interjected a question into the conversation."

    "Cô ấy xen ngang một câu hỏi vào cuộc trò chuyện."

  • "I wish you wouldn't interject all the time."

    "Tôi ước gì bạn đừng ngắt lời mọi lúc như vậy."

  • "“That's a lie!” he interjected."

    "“Đó là một lời nói dối!” anh ta xen vào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Interject'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: interject
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

interrupt(ngắt lời)
chime in(xen vào)
break in(chen ngang)

Trái nghĩa (Antonyms)

withdraw(rút lui)
remain silent(giữ im lặng)

Từ liên quan (Related Words)

dialogue(đối thoại)
conversation(cuộc trò chuyện)
remark(lời nhận xét)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Interject'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'interject' thường mang ý nghĩa ngắt lời một cách bất ngờ hoặc không được hoan nghênh. Nó khác với 'interrupt' ở chỗ nhấn mạnh vào sự ngắn gọn và đột ngột của lời nói xen vào. 'Interject' cũng có thể mang sắc thái làm gián đoạn một cách mạnh mẽ hơn, mang tính tranh luận hoặc phản đối.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi sử dụng với giới từ 'with', nó thường mô tả cảm xúc hoặc ý định khi nói xen vào. Ví dụ: 'He interjected with anger.' (Anh ta xen vào với sự tức giận.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Interject'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I avoid interjecting during important meetings to maintain a professional environment.
Tôi tránh việc chen ngang trong các cuộc họp quan trọng để duy trì một môi trường chuyên nghiệp.
Phủ định
She doesn't enjoy interjecting because she prefers to listen attentively.
Cô ấy không thích ngắt lời vì cô ấy thích lắng nghe chăm chú hơn.
Nghi vấn
Do you mind interjecting if you have a crucial piece of information?
Bạn có ngại ngắt lời nếu bạn có một thông tin quan trọng không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He often interjects during meetings with irrelevant comments.
Anh ấy thường ngắt lời trong các cuộc họp bằng những bình luận không liên quan.
Phủ định
She didn't interject her opinion because she was too shy.
Cô ấy đã không chen ngang ý kiến của mình vì cô ấy quá ngại ngùng.
Nghi vấn
Did he interject anything when the manager was talking?
Anh ấy có chen ngang gì khi người quản lý đang nói không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He interjected his opinion into the conversation, didn't he?
Anh ấy đã xen ngang ý kiến của mình vào cuộc trò chuyện, phải không?
Phủ định
She didn't interject at all during the meeting, did she?
Cô ấy đã không hề xen ngang vào cuộc họp, phải không?
Nghi vấn
You won't interject again, will you?
Bạn sẽ không xen ngang nữa, phải không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will interject her opinion during the meeting tomorrow.
Cô ấy sẽ xen ngang ý kiến của mình trong cuộc họp vào ngày mai.
Phủ định
They are not going to interject any questions until the presentation is over.
Họ sẽ không ngắt lời bằng bất kỳ câu hỏi nào cho đến khi bài thuyết trình kết thúc.
Nghi vấn
Will he interject again if he disagrees with the proposal?
Liệu anh ấy có xen vào lần nữa nếu anh ấy không đồng ý với đề xuất không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is interjecting comments during the presentation.
Cô ấy đang xen ngang các bình luận trong suốt buổi thuyết trình.
Phủ định
They are not interjecting their opinions into the discussion.
Họ không xen ngang ý kiến của mình vào cuộc thảo luận.
Nghi vấn
Are you interjecting a question at this moment?
Bạn có đang xen ngang một câu hỏi vào lúc này không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has interjected several times during the meeting to offer helpful suggestions.
Cô ấy đã ngắt lời vài lần trong cuộc họp để đưa ra những gợi ý hữu ích.
Phủ định
I haven't interjected in a conversation that intensely before.
Tôi chưa từng ngắt lời trong một cuộc trò chuyện nào mãnh liệt đến vậy trước đây.
Nghi vấn
Has he interjected his opinion into the discussion yet?
Anh ấy đã xen ngang ý kiến của mình vào cuộc thảo luận chưa?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She often interjects during meetings to clarify points.
Cô ấy thường ngắt lời trong các cuộc họp để làm rõ các điểm.
Phủ định
He doesn't interject unless he has something important to add.
Anh ấy không ngắt lời trừ khi anh ấy có điều gì quan trọng để nói thêm.
Nghi vấn
Do you interject when you disagree with someone's opinion?
Bạn có ngắt lời khi bạn không đồng ý với ý kiến của ai đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)