interlinked
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interlinked'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kết nối hoặc liên quan đến nhau.
Definition (English Meaning)
Connected or related to each other.
Ví dụ Thực tế với 'Interlinked'
-
"The global economy is highly interlinked, so a crisis in one country can quickly spread to others."
"Nền kinh tế toàn cầu có tính liên kết cao, vì vậy khủng hoảng ở một quốc gia có thể nhanh chóng lan sang các quốc gia khác."
-
"These issues are closely interlinked and cannot be considered separately."
"Những vấn đề này liên kết chặt chẽ với nhau và không thể xem xét riêng lẻ."
-
"The success of the project is interlinked with the cooperation of all team members."
"Sự thành công của dự án gắn liền với sự hợp tác của tất cả các thành viên trong nhóm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Interlinked'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: interlinked
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Interlinked'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'interlinked' thường được sử dụng để mô tả các hệ thống, ý tưởng, hoặc khái niệm có mối quan hệ chặt chẽ và ảnh hưởng lẫn nhau. Nó nhấn mạnh sự phụ thuộc và tác động qua lại giữa các thành phần. Khác với 'linked' (liên kết) chỉ đơn thuần kết nối, 'interlinked' gợi ý sự tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau sâu sắc hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Interlinked with' được sử dụng để chỉ ra mối quan hệ kết nối chặt chẽ và ảnh hưởng lẫn nhau giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Ví dụ: 'The economies of these countries are interlinked with each other.'
'Interlinked to' cũng mang ý nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn, thường được dùng để chỉ mối liên hệ mang tính hệ quả hoặc nguyên nhân. Ví dụ: 'Poverty is interlinked to a lack of education.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Interlinked'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.