(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ internal examination
C1

internal examination

noun

Nghĩa tiếng Việt

khám nội bộ kiểm tra nội bộ tự kiểm tra tự đánh giá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Internal examination'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuộc kiểm tra hoặc đánh giá chi tiết được tiến hành bên trong một tổ chức hoặc cơ thể, cả về mặt vật lý lẫn khái niệm.

Definition (English Meaning)

A detailed inspection or assessment conducted within an organization or body, either physically or conceptually.

Ví dụ Thực tế với 'Internal examination'

  • "The doctor performed an internal examination to determine the cause of the patient's pain."

    "Bác sĩ đã thực hiện một cuộc khám bên trong để xác định nguyên nhân gây đau cho bệnh nhân."

  • "The company conducted an internal examination of its accounting practices."

    "Công ty đã tiến hành một cuộc kiểm tra nội bộ về các hoạt động kế toán của mình."

  • "An internal examination revealed a problem with the software's security."

    "Một cuộc kiểm tra nội bộ đã tiết lộ một vấn đề với bảo mật của phần mềm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Internal examination'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: internal examination
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

internal review(kiểm tra nội bộ)
introspection(sự tự kiểm điểm)
self-assessment(tự đánh giá)

Trái nghĩa (Antonyms)

external examination(kiểm tra bên ngoài)

Từ liên quan (Related Words)

physical examination(khám sức khỏe)
audit(kiểm toán)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Internal examination'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học để chỉ việc khám bệnh bằng cách kiểm tra bên trong cơ thể. Trong giáo dục, nó có thể chỉ việc tự đánh giá chương trình hoặc hiệu quả hoạt động. Nên phân biệt với 'external examination', chỉ việc kiểm tra từ bên ngoài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of into

‘Examination of’ được dùng để chỉ đối tượng được kiểm tra, ví dụ: 'internal examination of the abdomen'. ‘Examination into’ được dùng để chỉ một cuộc điều tra sâu hơn, ví dụ: 'internal examination into the company's finances'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Internal examination'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)