(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ internally displaced person
C1

internally displaced person

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người tị nạn trong nước người di cư trong nước người phải rời bỏ nhà cửa trong nước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Internally displaced person'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người phải rời bỏ nhà cửa của mình, nhưng vẫn ở lại trong biên giới quốc gia của họ.

Definition (English Meaning)

Someone who has been forced to leave their home but remains within their country's borders.

Ví dụ Thực tế với 'Internally displaced person'

  • "The government is struggling to provide adequate shelter for internally displaced persons."

    "Chính phủ đang gặp khó khăn trong việc cung cấp nơi trú ẩn đầy đủ cho những người tị nạn trong nước."

  • "Millions of internally displaced persons are in need of assistance."

    "Hàng triệu người tị nạn trong nước đang cần được giúp đỡ."

  • "The UN works to protect the rights of internally displaced persons."

    "Liên Hợp Quốc làm việc để bảo vệ quyền của những người tị nạn trong nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Internally displaced person'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: internally displaced person (số ít), internally displaced persons (số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

IDP(Người tị nạn trong nước (viết tắt))
displaced person(người phải rời bỏ nhà cửa)

Trái nghĩa (Antonyms)

refugee(người tị nạn (vượt biên giới quốc tế))
citizen(công dân)

Từ liên quan (Related Words)

asylum seeker(người xin tị nạn)
humanitarian aid(viện trợ nhân đạo)
migration(di cư)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội học Luật nhân đạo

Ghi chú Cách dùng 'Internally displaced person'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này đặc biệt đề cập đến những người tị nạn trong nước, phân biệt với những người tị nạn vượt qua biên giới quốc tế (refugees). Nó nhấn mạnh đến việc mất nhà cửa do xung đột, bạo lực, vi phạm nhân quyền hoặc thảm họa tự nhiên, nhưng không vượt ra ngoài biên giới quốc gia.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Internally displaced person'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)