internally displaced person
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Internally displaced person'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người phải rời bỏ nhà cửa của mình, nhưng vẫn ở lại trong biên giới quốc gia của họ.
Definition (English Meaning)
Someone who has been forced to leave their home but remains within their country's borders.
Ví dụ Thực tế với 'Internally displaced person'
-
"The government is struggling to provide adequate shelter for internally displaced persons."
"Chính phủ đang gặp khó khăn trong việc cung cấp nơi trú ẩn đầy đủ cho những người tị nạn trong nước."
-
"Millions of internally displaced persons are in need of assistance."
"Hàng triệu người tị nạn trong nước đang cần được giúp đỡ."
-
"The UN works to protect the rights of internally displaced persons."
"Liên Hợp Quốc làm việc để bảo vệ quyền của những người tị nạn trong nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Internally displaced person'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: internally displaced person (số ít), internally displaced persons (số nhiều)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Internally displaced person'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đặc biệt đề cập đến những người tị nạn trong nước, phân biệt với những người tị nạn vượt qua biên giới quốc tế (refugees). Nó nhấn mạnh đến việc mất nhà cửa do xung đột, bạo lực, vi phạm nhân quyền hoặc thảm họa tự nhiên, nhưng không vượt ra ngoài biên giới quốc gia.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Internally displaced person'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.