(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ interrogation
C1

interrogation

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự thẩm vấn sự hỏi cung
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interrogation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thẩm vấn, hỏi cung; hành động hỏi ai đó một cách cặn kẽ, thường là một cách gay gắt, đặc biệt là bởi cảnh sát hoặc các quan chức khác.

Definition (English Meaning)

The act of questioning someone closely, often aggressively, especially as done by the police or other officials.

Ví dụ Thực tế với 'Interrogation'

  • "The suspect was under intense interrogation by the detectives."

    "Nghi phạm đã bị các thám tử thẩm vấn gắt gao."

  • "The police conducted an interrogation of the witness."

    "Cảnh sát đã tiến hành thẩm vấn nhân chứng."

  • "The interrogation lasted for several hours."

    "Cuộc thẩm vấn kéo dài trong vài giờ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Interrogation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: interrogation
  • Verb: interrogate
  • Adjective: interrogative
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

questioning(sự hỏi, sự thẩm vấn)
examination(sự kiểm tra, sự thẩm tra)
inquiry(sự điều tra, sự thẩm tra)

Trái nghĩa (Antonyms)

answer(câu trả lời)
response(sự đáp lại)

Từ liên quan (Related Words)

investigation(cuộc điều tra)
evidence(bằng chứng)
suspect(nghi phạm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Điều tra Quan hệ Quốc tế

Ghi chú Cách dùng 'Interrogation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Interrogation thường liên quan đến việc hỏi một người để thu thập thông tin, đặc biệt trong bối cảnh pháp lý hoặc điều tra. Nó có thể ngụ ý một mức độ áp lực hoặc sự đối đầu cao hơn so với 'questioning' thông thường. Phân biệt với 'interview', thường mang tính chất trò chuyện, thu thập thông tin cơ bản và ít mang tính buộc tội hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under during

'Under interrogation' chỉ trạng thái đang bị thẩm vấn. 'During interrogation' chỉ khoảng thời gian diễn ra cuộc thẩm vấn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Interrogation'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The police have been interrogating the suspect for hours.
Cảnh sát đã thẩm vấn nghi phạm trong nhiều giờ.
Phủ định
They haven't been interrogating witnesses; they've been gathering evidence.
Họ đã không thẩm vấn các nhân chứng; họ đang thu thập bằng chứng.
Nghi vấn
Has the detective been interrogating the informant all morning?
Có phải thám tử đã thẩm vấn người cung cấp thông tin cả buổi sáng không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The detective's interrogation was more thorough than the initial interview.
Cuộc thẩm vấn của thám tử kỹ lưỡng hơn cuộc phỏng vấn ban đầu.
Phủ định
This line of questioning is less interrogative than accusatory.
Hướng đặt câu hỏi này ít mang tính thẩm vấn hơn là buộc tội.
Nghi vấn
Is this interrogation as productive as we had hoped?
Cuộc thẩm vấn này có hiệu quả như chúng ta đã hy vọng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)