(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intervening
C1

intervening

adjective

Nghĩa tiếng Việt

giữa xen giữa nằm giữa vừa qua
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intervening'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xảy ra hoặc xuất hiện giữa hai thời điểm hoặc sự kiện.

Definition (English Meaning)

Coming or occurring between two times or events.

Ví dụ Thực tế với 'Intervening'

  • "Little had changed in the intervening years."

    "Đã có rất ít thay đổi trong những năm vừa qua."

  • "He hadn't seen his family for several intervening years."

    "Anh ấy đã không gặp gia đình mình trong vài năm vừa qua."

  • "The intervening period was marked by political instability."

    "Giai đoạn giữa đó được đánh dấu bởi sự bất ổn chính trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intervening'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: intervene
  • Adjective: intervening
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

intermediate(trung gian)
meantime(trong lúc đó)
transitional(chuyển tiếp)

Trái nghĩa (Antonyms)

following(tiếp theo)
subsequent(kế tiếp)
preceding(trước đó)

Từ liên quan (Related Words)

gap(khoảng trống)
interval(khoảng thời gian)
period(giai đoạn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Intervening'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'intervening' nhấn mạnh sự nằm giữa về mặt thời gian hoặc không gian. Nó thường được dùng để chỉ khoảng thời gian hoặc không gian ngăn cách hai sự vật hoặc sự kiện. Khác với 'intermediate' (trung gian) có thể mang nghĩa về vị trí trong một chuỗi hoặc thứ bậc, 'intervening' tập trung vào khoảng thời gian hoặc không gian ngăn cách. Ví dụ: 'the intervening years' chỉ những năm giữa hai sự kiện cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intervening'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Please intervene if you see any problems.
Vui lòng can thiệp nếu bạn thấy bất kỳ vấn đề nào.
Phủ định
Don't intervene unless it's absolutely necessary.
Đừng can thiệp trừ khi nó thực sự cần thiết.
Nghi vấn
Do intervene early to prevent escalation, please.
Hãy can thiệp sớm để ngăn chặn leo thang, làm ơn.
(Vị trí vocab_tab4_inline)