intervening
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intervening'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xảy ra hoặc xuất hiện giữa hai thời điểm hoặc sự kiện.
Definition (English Meaning)
Coming or occurring between two times or events.
Ví dụ Thực tế với 'Intervening'
-
"Little had changed in the intervening years."
"Đã có rất ít thay đổi trong những năm vừa qua."
-
"He hadn't seen his family for several intervening years."
"Anh ấy đã không gặp gia đình mình trong vài năm vừa qua."
-
"The intervening period was marked by political instability."
"Giai đoạn giữa đó được đánh dấu bởi sự bất ổn chính trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intervening'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: intervene
- Adjective: intervening
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intervening'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'intervening' nhấn mạnh sự nằm giữa về mặt thời gian hoặc không gian. Nó thường được dùng để chỉ khoảng thời gian hoặc không gian ngăn cách hai sự vật hoặc sự kiện. Khác với 'intermediate' (trung gian) có thể mang nghĩa về vị trí trong một chuỗi hoặc thứ bậc, 'intervening' tập trung vào khoảng thời gian hoặc không gian ngăn cách. Ví dụ: 'the intervening years' chỉ những năm giữa hai sự kiện cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intervening'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Please intervene if you see any problems.
|
Vui lòng can thiệp nếu bạn thấy bất kỳ vấn đề nào. |
| Phủ định |
Don't intervene unless it's absolutely necessary.
|
Đừng can thiệp trừ khi nó thực sự cần thiết. |
| Nghi vấn |
Do intervene early to prevent escalation, please.
|
Hãy can thiệp sớm để ngăn chặn leo thang, làm ơn. |