(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intimidatingly
C1

intimidatingly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách đáng sợ một cách hăm dọa một cách khiến người khác e dè một cách làm người khác nản lòng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intimidatingly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách khiến bạn cảm thấy sợ hãi hoặc lo lắng vì bạn không tự tin trong một tình huống.

Definition (English Meaning)

In a way that makes you feel frightened or nervous because you are not confident in a situation.

Ví dụ Thực tế với 'Intimidatingly'

  • "She was intimidatingly beautiful."

    "Cô ấy đẹp đến mức khiến người khác phải e dè."

  • "The building loomed intimidatingly over the small town."

    "Tòa nhà cao lớn một cách đáng sợ so với thị trấn nhỏ."

  • "He spoke intimidatingly, making it difficult for anyone to disagree."

    "Anh ấy nói một cách hăm dọa, khiến mọi người khó mà không đồng ý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intimidatingly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: intimidate
  • Adjective: intimidating
  • Adverb: intimidatingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dauntingly(một cách đáng sợ, làm nản lòng)
formidably(một cách đáng gờm)

Trái nghĩa (Antonyms)

encouragingly(một cách khích lệ)
comfortingly(một cách an ủi)

Từ liên quan (Related Words)

threateningly(một cách đe dọa)
overpoweringly(một cách áp đảo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Intimidatingly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để miêu tả cách thức một người hoặc một vật gì đó gây ra cảm giác sợ hãi, e dè hoặc không thoải mái cho người khác. Nó nhấn mạnh vào mức độ mạnh mẽ của sự ảnh hưởng này. Khác với 'scarily' (một cách đáng sợ), 'intimidatingly' thường liên quan đến sự thiếu tự tin của người bị tác động hơn là bản chất nguy hiểm thực sự của sự vật/người gây ra cảm giác đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intimidatingly'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had intimidatingly stared at her opponent before the judge announced the final score.
Cô ấy đã nhìn chằm chằm một cách đáng sợ vào đối thủ của mình trước khi thẩm phán công bố điểm số cuối cùng.
Phủ định
He had not intimidatingly approached the bear, understanding the potential danger.
Anh ấy đã không tiếp cận con gấu một cách đáng sợ, hiểu được sự nguy hiểm tiềm tàng.
Nghi vấn
Had the boss intimidatingly questioned the employee before the meeting concluded?
Có phải ông chủ đã chất vấn nhân viên một cách đáng sợ trước khi cuộc họp kết thúc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)