intimidatingly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intimidatingly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách khiến bạn cảm thấy sợ hãi hoặc lo lắng vì bạn không tự tin trong một tình huống.
Definition (English Meaning)
In a way that makes you feel frightened or nervous because you are not confident in a situation.
Ví dụ Thực tế với 'Intimidatingly'
-
"She was intimidatingly beautiful."
"Cô ấy đẹp đến mức khiến người khác phải e dè."
-
"The building loomed intimidatingly over the small town."
"Tòa nhà cao lớn một cách đáng sợ so với thị trấn nhỏ."
-
"He spoke intimidatingly, making it difficult for anyone to disagree."
"Anh ấy nói một cách hăm dọa, khiến mọi người khó mà không đồng ý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intimidatingly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: intimidate
- Adjective: intimidating
- Adverb: intimidatingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intimidatingly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để miêu tả cách thức một người hoặc một vật gì đó gây ra cảm giác sợ hãi, e dè hoặc không thoải mái cho người khác. Nó nhấn mạnh vào mức độ mạnh mẽ của sự ảnh hưởng này. Khác với 'scarily' (một cách đáng sợ), 'intimidatingly' thường liên quan đến sự thiếu tự tin của người bị tác động hơn là bản chất nguy hiểm thực sự của sự vật/người gây ra cảm giác đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intimidatingly'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had intimidatingly stared at her opponent before the judge announced the final score.
|
Cô ấy đã nhìn chằm chằm một cách đáng sợ vào đối thủ của mình trước khi thẩm phán công bố điểm số cuối cùng. |
| Phủ định |
He had not intimidatingly approached the bear, understanding the potential danger.
|
Anh ấy đã không tiếp cận con gấu một cách đáng sợ, hiểu được sự nguy hiểm tiềm tàng. |
| Nghi vấn |
Had the boss intimidatingly questioned the employee before the meeting concluded?
|
Có phải ông chủ đã chất vấn nhân viên một cách đáng sợ trước khi cuộc họp kết thúc không? |