intransigent
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intransigent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không chịu thay đổi quan điểm hoặc đồng ý về điều gì đó; ngoan cố, cứng đầu, không khoan nhượng.
Definition (English Meaning)
Unwilling or refusing to change one's views or to agree about something.
Ví dụ Thực tế với 'Intransigent'
-
"The government remained intransigent, refusing to negotiate with the rebels."
"Chính phủ vẫn ngoan cố, từ chối đàm phán với quân nổi dậy."
-
"His intransigent attitude made it difficult to reach an agreement."
"Thái độ ngoan cố của anh ta khiến việc đạt được thỏa thuận trở nên khó khăn."
-
"The union leaders were intransigent in their demands."
"Các nhà lãnh đạo công đoàn đã ngoan cố trong các yêu sách của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intransigent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: intransigence
- Adjective: intransigent
- Adverb: intransigently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intransigent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'intransigent' thường được dùng để mô tả thái độ kiên quyết, bất di bất dịch, thường mang nghĩa tiêu cực vì sự thiếu linh hoạt này có thể cản trở việc đạt được thỏa hiệp hoặc giải quyết vấn đề. Khác với 'stubborn' (bướng bỉnh) chỉ đơn thuần là không muốn thay đổi, 'intransigent' nhấn mạnh sự kiên định với một niềm tin hoặc lập trường đến mức không sẵn lòng xem xét các quan điểm khác. So với 'obstinate' (cứng đầu, khó bảo), 'intransigent' mang tính chính thức và mạnh mẽ hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng với 'in', 'intransigent in' ám chỉ sự ngoan cố trong một lĩnh vực hoặc vấn đề cụ thể (ví dụ: 'intransigent in his beliefs'). Khi sử dụng với 'on', 'intransigent on' ám chỉ sự ngoan cố về một điểm cụ thể (ví dụ: 'intransigent on that issue').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intransigent'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The negotiator remained intransigent, refusing to concede any points.
|
Nhà đàm phán vẫn ngoan cố, từ chối nhượng bộ bất kỳ điểm nào. |
| Phủ định |
The company was not intransigent in its approach to the negotiations.
|
Công ty không hề ngoan cố trong cách tiếp cận các cuộc đàm phán. |
| Nghi vấn |
Was the manager intransigent regarding the employee's request?
|
Người quản lý có ngoan cố về yêu cầu của nhân viên không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the negotiator had been less intransigent, the company would have avoided the strike.
|
Nếu nhà đàm phán bớt cứng rắn hơn, công ty đã có thể tránh được cuộc đình công. |
| Phủ định |
If the government had not been so intransigent in its demands, the peace talks might not have failed.
|
Nếu chính phủ không quá cứng rắn trong các yêu cầu của mình, các cuộc đàm phán hòa bình có lẽ đã không thất bại. |
| Nghi vấn |
Would the project have succeeded if the team had been less intransigently opposed to new ideas?
|
Dự án có thành công không nếu nhóm bớt ngoan cố phản đối các ý tưởng mới? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The negotiator remained intransigent throughout the entire discussion.
|
Người đàm phán vẫn kiên quyết trong suốt cuộc thảo luận. |
| Phủ định |
Why weren't they intransigent when it came to protecting the environment?
|
Tại sao họ không kiên quyết khi nói đến việc bảo vệ môi trường? |
| Nghi vấn |
What made the government so intransigent on this particular issue?
|
Điều gì khiến chính phủ kiên quyết như vậy về vấn đề cụ thể này? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The negotiator was intransigent, refusing to compromise on any terms.
|
Người đàm phán đã ngoan cố, từ chối thỏa hiệp bất kỳ điều khoản nào. |
| Phủ định |
She wasn't intransigent about the design; she was open to suggestions.
|
Cô ấy không ngoan cố về thiết kế; cô ấy sẵn sàng lắng nghe các đề xuất. |
| Nghi vấn |
Was his intransigence the reason the deal fell through?
|
Sự ngoan cố của anh ta có phải là lý do khiến thỏa thuận thất bại không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is being intransigent about the new rules, refusing to even consider them.
|
Anh ta đang tỏ ra ngoan cố về các quy tắc mới, thậm chí không chịu xem xét chúng. |
| Phủ định |
They are not being intransigent; they are simply cautious and need more information.
|
Họ không ngoan cố; họ chỉ thận trọng và cần thêm thông tin. |
| Nghi vấn |
Are you being intransigent because you disagree with the plan, or is there another reason?
|
Bạn đang ngoan cố vì bạn không đồng ý với kế hoạch hay có lý do nào khác? |