(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inviable
C2

inviable

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

không có khả năng tồn tại không thể sống sót không có khả năng phát triển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inviable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không có khả năng tồn tại; không có khả năng sống, phát triển hoặc sinh trưởng thành công.

Definition (English Meaning)

Not viable; incapable of living, growing, or developing successfully.

Ví dụ Thực tế với 'Inviable'

  • "The genetic defect rendered the embryo inviable."

    "Khiếm khuyết di truyền khiến phôi không thể tồn tại."

  • "Many genetic mutations result in inviable offspring."

    "Nhiều đột biến gen dẫn đến con cái không có khả năng tồn tại."

  • "The researchers determined that the seeds were inviable and would not germinate."

    "Các nhà nghiên cứu xác định rằng hạt giống không thể tồn tại và sẽ không nảy mầm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inviable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: inviable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

nonviable(không thể sống sót)
unviable(không khả thi)
unfeasible(không khả thi)

Trái nghĩa (Antonyms)

viable(có khả năng tồn tại)
feasible(khả thi)

Từ liên quan (Related Words)

embryo(phôi)
zygote(hợp tử)
development(sự phát triển)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học (đặc biệt là Sinh sản)

Ghi chú Cách dùng 'Inviable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'inviable' thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học, đặc biệt liên quan đến phôi, hạt giống, hoặc các tế bào. Nó nhấn mạnh sự thiếu khả năng phát triển thành một dạng sống hoàn chỉnh hoặc chức năng. Khác với 'nonviable' (không thể sống sót), 'inviable' thường ngụ ý một khuyết tật bẩm sinh hoặc một điều kiện vốn dĩ không cho phép sự sống phát triển. Ví dụ, một phôi 'inviable' có thể có những bất thường nghiêm trọng ngăn cản nó phát triển thành bào thai khỏe mạnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inviable'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The proposed business plan is inviable due to high startup costs.
Kế hoạch kinh doanh được đề xuất là không khả thi do chi phí khởi nghiệp cao.
Phủ định
That solution is not inviable if we adjust our budget.
Giải pháp đó không phải là không khả thi nếu chúng ta điều chỉnh ngân sách của mình.
Nghi vấn
Is the project inviable without additional funding?
Liệu dự án có khả thi không nếu không có thêm vốn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)