(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inviolability
C2

inviolability

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính bất khả xâm phạm sự bất khả xâm phạm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inviolability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái bất khả xâm phạm; sự miễn nhiễm khỏi sự vi phạm hoặc xúc phạm; sự thiêng liêng.

Definition (English Meaning)

The state of being inviolable; immunity from violation or desecration; sanctity.

Ví dụ Thực tế với 'Inviolability'

  • "The inviolability of human rights is a cornerstone of modern democracy."

    "Tính bất khả xâm phạm của quyền con người là nền tảng của nền dân chủ hiện đại."

  • "The government pledged to respect the inviolability of the border."

    "Chính phủ cam kết tôn trọng tính bất khả xâm phạm của biên giới."

  • "The inviolability of the secret ballot is essential for free and fair elections."

    "Tính bất khả xâm phạm của việc bỏ phiếu kín là điều cần thiết cho các cuộc bầu cử tự do và công bằng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inviolability'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: inviolability
  • Adjective: inviolable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sanctity(tính thiêng liêng)
immunity(sự miễn nhiễm)
sacredness(tính thiêng liêng)

Trái nghĩa (Antonyms)

vulnerability(tính dễ bị tổn thương)
violation(sự vi phạm)

Từ liên quan (Related Words)

sovereignty(chủ quyền)
privacy(quyền riêng tư)
autonomy(tính tự chủ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Chính trị Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Inviolability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'inviolability' nhấn mạnh đến việc bảo vệ một cái gì đó khỏi bị tổn hại, xâm phạm hoặc vi phạm. Nó thường được sử dụng để mô tả các quyền, nguyên tắc hoặc không gian được bảo vệ nghiêm ngặt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

‘Inviolability of’ được sử dụng để chỉ cái gì đó không thể bị vi phạm. Ví dụ, ‘the inviolability of privacy’ (tính bất khả xâm phạm của quyền riêng tư).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inviolability'

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the inviolability of personal data were always respected.
Tôi ước rằng tính bất khả xâm phạm của dữ liệu cá nhân luôn được tôn trọng.
Phủ định
If only governments wouldn't treat the inviolable rights of citizens as negotiable.
Ước gì chính phủ không coi các quyền bất khả xâm phạm của công dân là có thể thương lượng.
Nghi vấn
Do you wish that the inviolability of your home were guaranteed by law?
Bạn có ước rằng tính bất khả xâm phạm của ngôi nhà bạn được đảm bảo bởi luật pháp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)